(svn r17170) -Update from WebTranslator v3.0:
bulgarian - 91 changes by Tvel traditional_chinese - 1 changes by Kwokfu greek - 76 changes by fumantsu vietnamese - 48 changes by pinochioxy
This commit is contained in:
@@ -192,6 +192,9 @@ STR_BUTTON_SORT_BY :{BLACK}Sắp x
|
||||
STR_BUTTON_LOCATION :{BLACK}Vị trí
|
||||
STR_BUTTON_RENAME :{BLACK}Đổi tên
|
||||
|
||||
STR_TOOLTIP_TOGGLE_LARGE_SMALL_WINDOW :{BLACK}Bật kích cỡ cửa sổ lớn/nhỏ
|
||||
STR_TOOLTIP_VSCROLL_BAR_SCROLLS_LIST :{BLACK}Thanh cuộn lên/xuống
|
||||
STR_TOOLTIP_HSCROLL_BAR_SCROLLS_LIST :{BLACK}Thanh cuộn sang trái/phải
|
||||
|
||||
# Query window
|
||||
STR_BUTTON_DEFAULT :{BLACK}Mặc định
|
||||
@@ -199,8 +202,14 @@ STR_BUTTON_CANCEL :{BLACK}Thôi
|
||||
STR_BUTTON_OK :{BLACK}Đồng ý
|
||||
|
||||
# On screen keyboard window
|
||||
STR_OSK_KEYBOARD_LAYOUT :`1234567890-=\qwertyuiop[]asdfghjkl;' zxcvbnm,./ .
|
||||
STR_OSK_KEYBOARD_LAYOUT_CAPS :~!@#$%^&*()_+|QWERTYUIOP{{}}ASDFGHJKL:" ZXCVBNM<>? .
|
||||
|
||||
# Measurement tooltip
|
||||
STR_MEASURE_LENGTH :{BLACK}Chiều dài: {NUM}
|
||||
STR_MEASURE_AREA :{BLACK}Diện tích: {NUM} x {NUM}
|
||||
STR_MEASURE_LENGTH_HEIGHTDIFF :{BLACK}Chiều dài: {NUM}{}Chênh lệch độ cao: {NUM} m
|
||||
STR_MEASURE_AREA_HEIGHTDIFF :{BLACK}Diện tích: {NUM} x {NUM}{}Chênh lệch độ cao: {NUM} m
|
||||
|
||||
|
||||
# The first three are also used as 'Sort by' buttons, the rest only in dropdowns
|
||||
@@ -222,15 +231,21 @@ STR_SORT_BY_VALUE :Giá trị
|
||||
STR_SORT_BY_LENGTH :Chiều dài
|
||||
STR_SORT_BY_LIFE_TIME :Thời gian sử dụng còn lại
|
||||
STR_SORT_BY_FACILITY :Kiểu nhà ga
|
||||
STR_SORT_BY_WAITING :Giá trị hàng hoá đang đợi
|
||||
STR_SORT_BY_RATING_MAX :Đánh giá mức hàng hoá cao nhất
|
||||
STR_SORT_BY_RATING_MIN :Đánh giá mức hàng hoá thấp nhất
|
||||
STR_SORT_BY_ENGINE_ID :ID Máy (sắp xếp thông thường)
|
||||
STR_SORT_BY_COST :Chi phí
|
||||
STR_SORT_BY_POWER :Lực
|
||||
STR_SORT_BY_INTRO_DATE :Ngày giới thiệu
|
||||
STR_SORT_BY_RUNNING_COST :Chi phí chạy
|
||||
STR_SORT_BY_POWER_VS_RUNNING_COST :Năng lượng/Chi phí chạy
|
||||
STR_SORT_BY_CARGO_CAPACITY :Dung lượng toa xe
|
||||
STR_SORT_BY_POWER_VS_RUNNING_COST :Chi phí Năng lượng/Chạy
|
||||
STR_SORT_BY_CARGO_CAPACITY :Khả năng chở hàng
|
||||
|
||||
# Tooltips for the main toolbar
|
||||
STR_TOOLBAR_TOOLTIP_PAUSE_GAME :{BLACK}Tạm dừng trò chơi
|
||||
STR_TOOLBAR_TOOLTIP_FORWARD :{BLACK}Game tua nhanh
|
||||
STR_TOOLBAR_TOOLTIP_OPTIONS :{BLACK}Tuỳ chọn
|
||||
STR_TOOLBAR_TOOLTIP_SAVE_GAME_ABANDON_GAME :{BLACK}Lưu, thoat trò chơi, thoát
|
||||
STR_TOOLBAR_TOOLTIP_DISPLAY_MAP :{BLACK}Hiển thị bản đồ
|
||||
STR_TOOLBAR_TOOLTIP_DISPLAY_TOWN_DIRECTORY :{BLACK}Hiển thị thư mục thành phố
|
||||
@@ -250,20 +265,26 @@ STR_SETTINGS_MENU_GAME_OPTIONS :Tùy chọn tr
|
||||
STR_SETTINGS_MENU_DIFFICULTY_SETTINGS :Thiết lập độ khó
|
||||
STR_SETTINGS_MENU_CONFIG_SETTINGS :Thiết lập cao cấp
|
||||
STR_SETTINGS_MENU_TRANSPARENCY_OPTIONS :Thiết lập độ trong suốt
|
||||
STR_SETTINGS_MENU_TOWN_NAMES_DISPLAYED :{SETX 12}Hiển thị địa danh
|
||||
STR_SETTINGS_MENU_TOWN_NAMES_DISPLAYED :{SETX 12}Hiển thị tên thành phố
|
||||
STR_SETTINGS_MENU_STATION_NAMES_DISPLAYED :{SETX 12}Hiển thị tên nhà ga
|
||||
STR_SETTINGS_MENU_SIGNS_DISPLAYED :{SETX 12}Hiển thị ký hiệu
|
||||
STR_SETTINGS_MENU_FULL_ANIMATION :{SETX 12}Animation đầy đủ
|
||||
STR_SETTINGS_MENU_FULL_DETAIL :{SETX 12}Chi tiết
|
||||
STR_SETTINGS_MENU_TRANSPARENT_BUILDINGS :{SETX 12}Không hiện nhà cửa
|
||||
STR_SETTINGS_MENU_TRANSPARENT_SIGNS :{SETX 12}Không hiện biển hiệu nhà ga
|
||||
############ range ends here
|
||||
|
||||
############ range for file menu starts
|
||||
STR_FILE_MENU_SAVE_GAME :Lưu trò chơi
|
||||
STR_FILE_MENU_LOAD_GAME :Tải trò chơi
|
||||
STR_FILE_MENU_QUIT_GAME :Thoát trò chơi
|
||||
STR_FILE_MENU_SAVE_GAME :Lưu game
|
||||
STR_FILE_MENU_LOAD_GAME :Tải game
|
||||
STR_FILE_MENU_QUIT_GAME :Bỏ game
|
||||
STR_FILE_MENU_EXIT :Thoát
|
||||
############ range ends here
|
||||
|
||||
############ range for map menu starts
|
||||
STR_MAP_MENU_MAP_OF_WORLD :Bản đồ thế giới
|
||||
############ range for town menu starts, yet the town directory is shown in the map menu in the scenario editor
|
||||
STR_TOWN_MENU_TOWN_DIRECTORY :Thư mục thành phố
|
||||
############ both ranges ends here
|
||||
|
||||
############ range for subsidies menu starts
|
||||
@@ -272,7 +293,7 @@ STR_FILE_MENU_EXIT :Thoát
|
||||
############ range for graph menu starts
|
||||
STR_GRAPH_MENU_OPERATING_PROFIT_GRAPH :Biều đồ lợi nhuận hoạt động
|
||||
STR_GRAPH_MENU_INCOME_GRAPH :Biểu đồ thu nhập
|
||||
STR_GRAPH_MENU_DELIVERED_CARGO_GRAPH :Biểu đồ toa xe phân phối
|
||||
STR_GRAPH_MENU_DELIVERED_CARGO_GRAPH :Biểu đồ hàng hoá phân phối
|
||||
STR_GRAPH_MENU_PERFORMANCE_HISTORY_GRAPH :Biểu đồ lịch sử năng suất
|
||||
STR_GRAPH_MENU_COMPANY_VALUE_GRAPH :Biểu đồ giá trị công ty
|
||||
############ range ends here
|
||||
@@ -490,6 +511,7 @@ STR_GAME_OPTIONS_FULLSCREEN :{BLACK}Toàn m
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
# Custom currency window
|
||||
|
||||
|
||||
@@ -928,16 +950,33 @@ STR_VEHICLE_DETAILS_TRAIN_TOTAL_CAPACITY :{LTBLUE}- {CARG
|
||||
STR_VEHICLE_DETAILS_TRAIN_TOTAL_CAPACITY_MULT :{LTBLUE}- {CARGO} ({SHORTCARGO}) (x{NUM})
|
||||
|
||||
|
||||
STR_VEHICLE_DETAIL_TAB_CARGO :{BLACK}Toa xe
|
||||
STR_VEHICLE_DETAIL_TAB_CARGO :{BLACK}Hàng hoá
|
||||
STR_VEHICLE_DETAILS_TRAIN_CARGO_TOOLTIP :{BLACK}Hiện chi tiết hàng hoá đang chở
|
||||
STR_VEHICLE_DETAIL_TAB_INFORMATION :{BLACK}Thông tin
|
||||
STR_VEHICLE_DETAILS_TRAIN_INFORMATION_TOOLTIP :{BLACK}Hiện thông tin chi tiết về tàu
|
||||
STR_VEHICLE_DETAIL_TAB_CAPACITIES :{BLACK}Sức chứa
|
||||
STR_VEHICLE_DETAILS_TRAIN_CAPACITIES_TOOLTIP :{BLACK}Hiện sức chứa của từng phương tiện
|
||||
STR_VEHICLE_DETAIL_TAB_TOTAL_CARGO :{BLACK}Tổng số toa xe
|
||||
STR_VEHICLE_DETAILS_TRAIN_TOTAL_CARGO_TOOLTIP :{BLACK}Xem tổng sức chứa của tàu, phân chia bởi loại hàng hoá
|
||||
|
||||
STR_VEHICLE_DETAILS_TRAIN_ARTICULATED_RV_CAPACITY :{BLACK}Sức chứa: {LTBLUE}
|
||||
|
||||
# Vehicle refit
|
||||
STR_REFIT_CAPTION :{WHITE}{VEHICLE} (Thay mới)
|
||||
STR_REFIT_TITLE :{GOLD}Chọn loại hàng hoá để chở:
|
||||
STR_REFIT_NEW_CAPACITY_COST_OF_REFIT :{BLACK}Sức chứa mới: {GOLD}{CARGO}{}{BLACK}Chi phi thay mới: {GOLD}{CURRENCY}
|
||||
|
||||
STR_REFIT_TRAIN_LIST_TOOLTIP :{BLACK}Chọn loại hàng mà tàu sẽ vận chuyển
|
||||
STR_REFIT_ROAD_VEHICLE_LIST_TOOLTIP :{BLACK}Chọn loại hàng mà xe sẽ vận chuyển
|
||||
STR_REFIT_SHIP_LIST_TOOLTIP :{BLACK}Chọn loại hàng mà tàu thuỷ sẽ vận chuyển
|
||||
STR_REFIT_AIRCRAFT_LIST_TOOLTIP :{BLACK}Chọn loại hàng mà máy bay sẽ vận chuyển
|
||||
|
||||
STR_REFIT_TRAIN_REFIT_BUTTON :{BLACK}Thay mới tàu
|
||||
STR_REFIT_ROAD_VEHICLE_REFIT_BUTTON :{BLACK}Thay mới xe
|
||||
STR_REFIT_SHIP_REFIT_BUTTON :{BLACK}Thay mới tàu thuỷ
|
||||
STR_REFIT_AIRCRAFT_REFIT_BUTTON :{BLACK}Thay mới máy bay
|
||||
|
||||
STR_REFIT_TRAIN_REFIT_TOOLTIP :{BLACK}Thay mới tàu để vận chuyển loại hàng hoá đang được tô sáng
|
||||
|
||||
# Order view
|
||||
|
||||
@@ -1009,7 +1048,7 @@ STR_ERROR_MESSAGE_CAPTION_OTHER_COMPANY :{YELLOW}Tin nh
|
||||
STR_ERROR_OFF_EDGE_OF_MAP :{WHITE}Vượt qua giới hạn bản đồ
|
||||
STR_ERROR_TOO_CLOSE_TO_EDGE_OF_MAP :{WHITE}Quá gần mép bản đồ
|
||||
STR_ERROR_FLAT_LAND_REQUIRED :{WHITE}Yêu cầu nền đất phẳng
|
||||
STR_ERROR_CAN_T_DO_THIS :{WHITE}Không thể làm việc này....
|
||||
STR_ERROR_CAN_T_DO_THIS :{WHITE}Không làm thế này được....
|
||||
STR_ERROR_CAN_T_CLEAR_THIS_AREA :{WHITE}Không thể dọn dẹp khu vực này....
|
||||
STR_ERROR_OWNED_BY :{WHITE}...sở hữu bởi {STRING}
|
||||
|
||||
@@ -1023,7 +1062,7 @@ STR_ERROR_OWNED_BY :{WHITE}...sở
|
||||
# Town related errors
|
||||
|
||||
# Industry related errors
|
||||
STR_ERROR_CAN_ONLY_BE_BUILT_IN_TOWNS :{WHITE}...chỉ có thể được xây trong thành phố
|
||||
STR_ERROR_CAN_ONLY_BE_BUILT_IN_TOWNS :{WHITE}...chỉ xây được ở trong thành phố
|
||||
|
||||
# Station construction related errors
|
||||
|
||||
|
||||
Reference in New Issue
Block a user