(svn r18448) -Update from WebTranslator v3.0:

finnish - 1 changes by jpx_
german - 7 changes by Roujin, planetmaker
hungarian - 1 changes by alyr
italian - 4 changes by lorenzodv
norwegian_bokmal - 33 changes by CyberKenny
portuguese - 2 changes by JayCity
russian - 2 changes by Lone_Wolf
spanish - 1 changes by Terkhen
vietnamese - 29 changes by nglekhoi
This commit is contained in:
translators
2009-12-09 18:45:29 +00:00
parent 32b86b23b5
commit 5d90b34b42
9 changed files with 90 additions and 15 deletions

View File

@@ -368,7 +368,8 @@ STR_MAP_MENU_EXTRA_VIEW_PORT :Cổng nhìn b
STR_MAP_MENU_SIGN_LIST :Danh sách ký hiệu
############ range for town menu starts, yet the town directory is shown in the map menu in the scenario editor
STR_TOWN_MENU_TOWN_DIRECTORY :Thư mục thị trấn
############ both ranges ends here
############ end of the 'Display map' dropdown
############ end of the 'Town' dropdown
############ range for subsidies menu starts
STR_SUBSIDIES_MENU_SUBSIDIES :Tiền trợ cấp
@@ -757,6 +758,7 @@ STR_NEWS_COMPANY_LAUNCH_DESCRIPTION :{BIGFONT}{BLACK
STR_NEWS_MERGER_TAKEOVER_TITLE :{BIGFONT}{BLACK}{STRING} đã bị kiểm soát bởi {STRING}!
STR_PRESIDENT_NAME_MANAGER :{BLACK}{PRESIDENTNAME}{}(Giám Đốc)
STR_NEWS_INDUSTRY_CONSTRUCTION :{BIGFONT}{BLACK}Cụm công nghiệp {STRING} đang xây dựng gần thị trấn {TOWN}!
STR_NEWS_INDUSTRY_PLANTED :{BIGFONT}{BLACK}Cụm công nghiệp {STRING} đã được lên kế hoạch gần thị trấn {TOWN}!
@@ -1234,6 +1236,8 @@ STR_CONFIG_SETTING_TOWN_LAYOUT_3X3_GRID :ô 3x3
STR_CONFIG_SETTING_TOWN_LAYOUT_RANDOM :ngẫu nhiên
STR_CONFIG_SETTING_ALLOW_TOWN_ROADS :{LTBLUE}Thị trấn được quyền xây đường sá: {ORANGE}{STRING}
STR_CONFIG_SETTING_NOISE_LEVEL :{LTBLUE}Cho phép thị trấn kiểm tra độ ồn của sân bay: {ORANGE}{STRING}
STR_CONFIG_SETTING_TOWN_FOUNDING_ALLOWED :cho phép
STR_CONFIG_SETTING_TOWN_FOUNDING_ALLOWED_CUSTOM_LAYOUT :cho phép, tùy chọn bố trí thị trấn
STR_CONFIG_SETTING_TOOLBAR_POS :{LTBLUE}Vị trí của thanh công cụ chính: {ORANGE}{STRING}
STR_CONFIG_SETTING_TOOLBAR_POS_LEFT :Trái
@@ -1387,9 +1391,36 @@ STR_LIVERY_MONORAIL :Động Cơ Đ
STR_LIVERY_MAGLEV :Động Cơ Ray Đệm
STR_LIVERY_DMU :DMU
STR_LIVERY_EMU :EMU
STR_LIVERY_PASSENGER_WAGON_STEAM :Toa Hành Khách (Hơi Nước)
STR_LIVERY_PASSENGER_WAGON_DIESEL :Toa Hành Khách (Diesel)
STR_LIVERY_PASSENGER_WAGON_ELECTRIC :Toa Hành Khách (Điện)
STR_LIVERY_PASSENGER_WAGON_MONORAIL :Toa Hành Khách (Ray Đơn)
STR_LIVERY_PASSENGER_WAGON_MAGLEV :Toa Hành Khách (Ray Đệm)
STR_LIVERY_FREIGHT_WAGON :Toa Chở Hàng
STR_LIVERY_BUS :Bus
STR_LIVERY_TRUCK :Xe Tải
STR_LIVERY_PASSENGER_SHIP :Phà Chở Khách
STR_LIVERY_FREIGHT_SHIP :Thuyền Chở Hàng
STR_LIVERY_HELICOPTER :Trực Thăng
STR_LIVERY_SMALL_PLANE :Máy Bay Nhỏ
STR_LIVERY_LARGE_PLANE :Máy Bay Lớn
STR_LIVERY_PASSENGER_TRAM :Tàu Khách Điện
STR_LIVERY_FREIGHT_TRAM :Tàu Hàng Điện
# Face selection window
STR_FACE_CAPTION :{WHITE}Chọn Vẻ Mặt
STR_FACE_CANCEL_TOOLTIP :{BLACK}Bỏ qua lựa chọn vẻ mặt
STR_FACE_OK_TOOLTIP :{BLACK}Lựa chọn vẻ mặt mới
STR_FACE_MALE_BUTTON :{BLACK}Nam
STR_FACE_MALE_TOOLTIP :{BLACK}Chọn vẻ mặt nam
STR_FACE_FEMALE_BUTTON :{BLACK}Nữ
STR_FACE_FEMALE_TOOLTIP :{BLACK}Chọn vẻ mặt nữ
STR_FACE_NEW_FACE_BUTTON :{BLACK}Vẻ Mặt Mới
STR_FACE_NEW_FACE_TOOLTIP :{BLACK}Tự động tạo vẻ mặt mới
STR_FACE_ADVANCED :{BLACK}Cấp Cao
STR_FACE_ADVANCED_TOOLTIP :{BLACK}Tùy chọn vẻ mặt cấp cao.
STR_FACE_SIMPLE :{BLACK}Đơn giản
# Network server list
@@ -1874,6 +1905,13 @@ STR_ORDER_REFIT_TOOLTIP :{BLACK}Chọn x
# Date window (for timetable)
# AI debug window
@@ -2115,7 +2153,6 @@ STR_BLACK_STRING :{BLACK}{STRING}
STR_BLACK_RAW_STRING :{BLACK}{STRING}
STR_WHITE_STRING :{WHITE}{STRING}
STR_TINY_BLACK_VEHICLE :{TINYFONT}{BLACK}{VEHICLE}
STR_TINY_RIGHT_ARROW :{TINYFONT}{RIGHTARROW}
STR_BLACK_1 :{BLACK}1