(svn r23238) -Update from WebTranslator v3.0:
vietnamese - 23 changes by nglekhoi
This commit is contained in:
		| @@ -1027,13 +1027,13 @@ STR_DIFFICULTY_LEVEL_SETTING_CITY_APPROVAL                      :{LTBLUE}Quan đ | ||||
| ############ range for difficulty settings ends | ||||
|  | ||||
| STR_NONE                                                        :Không Có | ||||
| STR_FUNDING_ONLY                                                :Chỉ cấp vốn | ||||
| STR_MINIMAL                                                     :Tối thiểu | ||||
| STR_NUM_VERY_LOW                                                :Ít nhất | ||||
| STR_FUNDING_ONLY                                                :Chỉ Cấp Vốn | ||||
| STR_MINIMAL                                                     :Tối Thiểu | ||||
| STR_NUM_VERY_LOW                                                :Ít Nhất | ||||
| STR_NUM_LOW                                                     :Ít | ||||
| STR_NUM_NORMAL                                                  :Trung bình | ||||
| STR_NUM_NORMAL                                                  :Trung Bình | ||||
| STR_NUM_HIGH                                                    :Nhiều | ||||
| STR_NUM_CUSTOM                                                  :Tuỳ chọn | ||||
| STR_NUM_CUSTOM                                                  :Tùy Chọn | ||||
| STR_NUM_CUSTOM_NUMBER                                           :Tùy chỉnh ({NUM}) | ||||
|  | ||||
| STR_VARIETY_NONE                                                :Không | ||||
| @@ -1058,7 +1058,7 @@ STR_SEA_LEVEL_CUSTOM_PERCENTAGE                                 :Tùy chỉnh ({ | ||||
|  | ||||
| STR_RIVERS_NONE                                                 :Không | ||||
| STR_RIVERS_FEW                                                  :Ít | ||||
| STR_RIVERS_MODERATE                                             :Bình thường | ||||
| STR_RIVERS_MODERATE                                             :Bình Thường | ||||
| STR_RIVERS_LOT                                                  :Nhiều | ||||
|  | ||||
| STR_DISASTER_NONE                                               :Không Có | ||||
| @@ -1161,21 +1161,21 @@ STR_CONFIG_SETTING_NEVER_EXPIRE_AIRPORTS                        :{LTBLUE}Sân ba | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_WARN_LOST_VEHICLE                            :{LTBLUE}Cảnh báo nếu phương tiện bị thất lạc: {ORANGE}{STRING} | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_ORDER_REVIEW                                 :{LTBLUE}Kiểm soát lộ trình của các phương tiện: {ORANGE}{STRING} | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_ORDER_REVIEW_OFF                             :không | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_ORDER_REVIEW_EXDEPOT                         :có, nhưng trừ các ph.tiện đang dừng | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_ORDER_REVIEW_ON                              :tất cả ph.tiện | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_WARN_INCOME_LESS                             :{LTBLUE}Cảnh báo nếu thu nhập của ph.tiện bị âm: {ORANGE}{STRING} | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_ORDER_REVIEW_EXDEPOT                         :có, nhưng trừ các phương tiện đang dừng | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_ORDER_REVIEW_ON                              :tất cả phương tiện | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_WARN_INCOME_LESS                             :{LTBLUE}Cảnh báo nếu thu nhập của phương tiện bị âm: {ORANGE}{STRING} | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_NEVER_EXPIRE_VEHICLES                        :{LTBLUE}Phương tiện không bao giờ thành đồ cổ: {ORANGE}{STRING} | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_AUTORENEW_VEHICLE                            :{LTBLUE}Tự thay mới phương tiện nếu nó hết tuổi: {ORANGE}{STRING} | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_AUTORENEW_MONTHS                             :{LTBLUE}Tự thay mới phương tiện vào {ORANGE}{STRING}{LTBLUE} tháng trước/sau khi quá tuổi | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_AUTORENEW_MONEY                              :{LTBLUE}Số tiền tối thiểu cần cho việc tự thay mới ph.tiện: {ORANGE}{STRING} | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_AUTORENEW_MONEY                              :{LTBLUE}Số tiền tối thiểu cần cho việc tự thay mới phương tiện: {ORANGE}{STRING} | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_ERRMSG_DURATION                              :{LTBLUE}Khoảng thời gian hiện báo lỗi: {ORANGE}{STRING} giây | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_HOVER_DELAY                                  :{LTBLUE}Thông báo các sự kiện hiện ra: {ORANGE}{STRING} giây | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_HOVER_DELAY_DISABLED                         :{LTBLUE}THông báo các sự kiện hiện ra: {ORANGE}Click phải | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_POPULATION_IN_LABEL                          :{LTBLUE}Hiện dân số đô thị trong nhãn tên của đô thị: {ORANGE}{STRING} | ||||
|  | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_LAND_GENERATOR                               :{LTBLUE}Tạo nền đất: {ORANGE}{STRING} | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_LAND_GENERATOR_ORIGINAL                      :Nguyên bản | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_LAND_GENERATOR_TERRA_GENESIS                 :Đất liền | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_LAND_GENERATOR_ORIGINAL                      :Nguyên Bản | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_LAND_GENERATOR_TERRA_GENESIS                 :TerraGenesis | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_OIL_REF_EDGE_DISTANCE                        :{LTBLUE}Khoảng cách tối đa từ mép bản đồ tới Nhà máy lọc dầu {ORANGE}{STRING} ô | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_SNOWLINE_HEIGHT                              :{LTBLUE}Độ cao tuyết phủ: {ORANGE}{STRING} | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_ROUGHNESS_OF_TERRAIN                         :{LTBLUE}Độ gồ ghề của địa chất (cho TerraGenesis) : {ORANGE}{STRING} | ||||
| @@ -2320,7 +2320,7 @@ STR_MAPGEN_SNOW_LINE_UP                                         :{BLACK}Di chuy | ||||
| STR_MAPGEN_SNOW_LINE_DOWN                                       :{BLACK}Di chuyển độ cao tuyết phủ xuống thấp | ||||
| STR_MAPGEN_RANDOM_SEED                                          :{BLACK}Số ngẫu nhiên: | ||||
| STR_MAPGEN_RANDOM_SEED_HELP                                     :{BLACK}Chọn để nhập con số ngẫu nhiên khi tạo bản đồ | ||||
| STR_MAPGEN_RANDOM                                               :{BLACK}Sinh ngẫu nhiên | ||||
| STR_MAPGEN_RANDOM                                               :{BLACK}Sinh Ngẫu Nhiên | ||||
| STR_MAPGEN_RANDOM_HELP                                          :{BLACK}Thay đổi con số ngẫu nhiên để khởi tạo địa hình ngẫu nhiên | ||||
| STR_MAPGEN_LAND_GENERATOR                                       :{BLACK}Tạo nền đất: | ||||
| STR_MAPGEN_TREE_PLACER                                          :{BLACK}Cơ chế trồng cây: | ||||
| @@ -2329,7 +2329,7 @@ STR_MAPGEN_QUANTITY_OF_SEA_LAKES                                :{BLACK}Mực n | ||||
| STR_MAPGEN_QUANTITY_OF_RIVERS                                   :{BLACK}Số sông/suối: | ||||
| STR_MAPGEN_SMOOTHNESS                                           :{BLACK}Độ phẳng phiu: | ||||
| STR_MAPGEN_VARIETY                                              :{BLACK}Phân bổ sự đa dạng: | ||||
| STR_MAPGEN_GENERATE                                             :{WHITE}Khởi tạo | ||||
| STR_MAPGEN_GENERATE                                             :{WHITE}Khởi Tạo | ||||
|  | ||||
| # Strings for map borders at game generation | ||||
| STR_MAPGEN_BORDER_TYPE                                          :{BLACK}Rìa bản đồ: | ||||
| @@ -2337,11 +2337,11 @@ STR_MAPGEN_NORTHWEST                                            :{BLACK}Tây B | ||||
| STR_MAPGEN_NORTHEAST                                            :{BLACK}Đông Bắc | ||||
| STR_MAPGEN_SOUTHEAST                                            :{BLACK}Đông Nam | ||||
| STR_MAPGEN_SOUTHWEST                                            :{BLACK}Tây Nam | ||||
| STR_MAPGEN_BORDER_FREEFORM                                      :{BLACK}Dạng tự do | ||||
| STR_MAPGEN_BORDER_FREEFORM                                      :{BLACK}Dạng Tự Do | ||||
| STR_MAPGEN_BORDER_WATER                                         :{BLACK}Nước | ||||
| STR_MAPGEN_BORDER_RANDOM                                        :{BLACK}Ngẫu nhiên | ||||
| STR_MAPGEN_BORDER_RANDOMIZE                                     :{BLACK}Ngẫu nhiên | ||||
| STR_MAPGEN_BORDER_MANUAL                                        :{BLACK}Bằng tay | ||||
| STR_MAPGEN_BORDER_RANDOM                                        :{BLACK}Ngẫu Nhiên | ||||
| STR_MAPGEN_BORDER_RANDOMIZE                                     :{BLACK}Ngẫu Nhiên | ||||
| STR_MAPGEN_BORDER_MANUAL                                        :{BLACK}Bằng Tay | ||||
|  | ||||
| STR_MAPGEN_HEIGHTMAP_ROTATION                                   :{BLACK}Xoay bản đồ địa hình: | ||||
| STR_MAPGEN_HEIGHTMAP_NAME                                       :{BLACK}Tên bản đồ địa hình: | ||||
| @@ -3395,10 +3395,10 @@ STR_ERROR_AI_PLEASE_REPORT_CRASH                                :{WHITE}Có mộ | ||||
| STR_ERROR_AI_DEBUG_SERVER_ONLY                                  :{YELLOW}Cửa sổ gỡ lỗi AI chỉ có trên server | ||||
|  | ||||
| # AI configuration window | ||||
| STR_AI_CONFIG_CAPTION                                           :{WHITE}Cấu Hình AI | ||||
| STR_AI_CONFIG_CAPTION                                           :{WHITE}Thiết Lập AI | ||||
| STR_AI_CONFIG_LIST_TOOLTIP                                      :{BLACK}Tất cả AI sẽ nạp tại ván chơi kế tiếp | ||||
| STR_AI_CONFIG_HUMAN_PLAYER                                      :Nhân vật người | ||||
| STR_AI_CONFIG_RANDOM_AI                                         :AI Ngẫu Nhiên | ||||
| STR_AI_CONFIG_RANDOM_AI                                         :AI ngẫu nhiên | ||||
|  | ||||
| STR_AI_CONFIG_MOVE_UP                                           :{BLACK}Di Chuyển Lên Trên | ||||
| STR_AI_CONFIG_MOVE_UP_TOOLTIP                                   :{BLACK}Di chuyển AI lên trên danh sách | ||||
| @@ -3407,7 +3407,7 @@ STR_AI_CONFIG_MOVE_DOWN_TOOLTIP                                 :{BLACK}Di chuy | ||||
|  | ||||
| STR_AI_CONFIG_CHANGE                                            :{BLACK}Chọn AI | ||||
| STR_AI_CONFIG_CHANGE_TOOLTIP                                    :{BLACK}Nạp một AI khác | ||||
| STR_AI_CONFIG_CONFIGURE                                         :{BLACK}Cấu Hình | ||||
| STR_AI_CONFIG_CONFIGURE                                         :{BLACK}Tham Số | ||||
| STR_AI_CONFIG_CONFIGURE_TOOLTIP                                 :{BLACK}Cấu hình tham số cho AI | ||||
|  | ||||
| # Available AIs window | ||||
| @@ -3426,7 +3426,7 @@ STR_AI_LIST_CANCEL_TOOLTIP                                      :{BLACK}Không  | ||||
| # AI Parameters | ||||
| STR_AI_SETTINGS_CAPTION                                         :{WHITE}Tham Số AI | ||||
| STR_AI_SETTINGS_CLOSE                                           :{BLACK}Đóng | ||||
| STR_AI_SETTINGS_RESET                                           :{BLACK}Thiết lập lại | ||||
| STR_AI_SETTINGS_RESET                                           :{BLACK}Thiết Lập Lại | ||||
| STR_AI_SETTINGS_SETTING                                         :{STRING}: {ORANGE}{STRING} | ||||
|  | ||||
| # Vehicle loading indicators | ||||
| @@ -3470,7 +3470,7 @@ STR_ERROR_NO_TOWN_IN_SCENARIO                                   :{WHITE}... khô | ||||
| STR_ERROR_PNGMAP                                                :{WHITE}Không thể nạp nền từ file PNG... | ||||
| STR_ERROR_PNGMAP_FILE_NOT_FOUND                                 :{WHITE}... không tìm thấy file. | ||||
| STR_ERROR_PNGMAP_IMAGE_TYPE                                     :{WHITE}... không thể chuyển kiểu ảnh. Phải là ảnh PNG 8 hoặc 24-bit. | ||||
| STR_ERROR_PNGMAP_MISC                                           :{WHITE}... có lỗi gì đó, rất tiếc. (có thể là hỏng file) | ||||
| STR_ERROR_PNGMAP_MISC                                           :{WHITE}... có lỗi gì đó, rất tiếc (có thể là hỏng file) | ||||
|  | ||||
| STR_ERROR_BMPMAP                                                :{WHITE}Không thể nạp nền từ file BMP... | ||||
| STR_ERROR_BMPMAP_IMAGE_TYPE                                     :{WHITE}... không thể chuyển đổi kiểu ảnh. | ||||
|   | ||||
		Reference in New Issue
	
	Block a user
	 translators
					translators