(svn r17634) -Update from WebTranslator v3.0:
simplified_chinese - 6 changes by Gavin finnish - 8 changes by jpx_ german - 2 changes by Roujin romanian - 49 changes by kkmic ukrainian - 51 changes by Madvin vietnamese - 92 changes by nglekhoi
This commit is contained in:
		| @@ -292,7 +292,7 @@ STR_TOOLBAR_TOOLTIP_FORWARD                                     :{BLACK}Game tua | ||||
| STR_TOOLBAR_TOOLTIP_OPTIONS                                     :{BLACK}Tuỳ chọn | ||||
| STR_TOOLBAR_TOOLTIP_SAVE_GAME_ABANDON_GAME                      :{BLACK}Lưu, thoat trò chơi, thoát | ||||
| STR_TOOLBAR_TOOLTIP_DISPLAY_MAP                                 :{BLACK}Hiển thị bản đồ | ||||
| STR_TOOLBAR_TOOLTIP_DISPLAY_TOWN_DIRECTORY                      :{BLACK}Hiển thị thư mục thành phố | ||||
| STR_TOOLBAR_TOOLTIP_DISPLAY_TOWN_DIRECTORY                      :{BLACK}Hiển thị thư mục thị trấn | ||||
| STR_TOOLBAR_TOOLTIP_DISPLAY_SUBSIDIES                           :{BLACK}Hiện tiền trợ cấp | ||||
| STR_TOOLBAR_TOOLTIP_DISPLAY_LIST_OF_COMPANY_STATIONS            :{BLACK}Hiển thị danh sách công ty | ||||
| STR_TOOLBAR_TOOLTIP_DISPLAY_COMPANY_FINANCES                    :{BLACK}Hiện thông tin tài chính của công ty | ||||
| @@ -321,7 +321,7 @@ STR_SCENEDIT_TOOLBAR_OPENTTD                                    :{YELLOW}OpenTTD | ||||
| STR_SCENEDIT_TOOLBAR_SCENARIO_EDITOR                            :{YELLOW}Trình Biên Tập Kịch Bản | ||||
| STR_SCENEDIT_TOOLBAR_TOOLTIP_MOVE_THE_STARTING_DATE_BACKWARD    :{BLACK}Chuyển ngày bắt đầu về phía sau 1 năm | ||||
| STR_SCENEDIT_TOOLBAR_TOOLTIP_MOVE_THE_STARTING_DATE_FORWARD     :{BLACK}Chuyển ngày bắt đầu về phía trước 1 năm | ||||
| STR_SCENEDIT_TOOLBAR_TOOLTIP_DISPLAY_MAP_TOWN_DIRECTORY         :{BLACK}Hiển thị bản đồ, thư mục thành phố | ||||
| STR_SCENEDIT_TOOLBAR_TOOLTIP_DISPLAY_MAP_TOWN_DIRECTORY         :{BLACK}Hiển thị bản đồ, thư mục thị trấn | ||||
| STR_SCENEDIT_TOOLBAR_LANDSCAPE_GENERATION                       :{BLACK}Tạo địa hình | ||||
| STR_SCENEDIT_TOOLBAR_TOWN_GENERATION                            :{BLACK}Tạo thị trấn | ||||
| STR_SCENEDIT_TOOLBAR_INDUSTRY_GENERATION                        :{BLACK}Tạo khu công nghiệp | ||||
| @@ -344,7 +344,7 @@ STR_SETTINGS_MENU_DIFFICULTY_SETTINGS                           :Thiết lập  | ||||
| STR_SETTINGS_MENU_CONFIG_SETTINGS                               :Thiết lập cao cấp | ||||
| STR_SETTINGS_MENU_NEWGRF_SETTINGS                               :Thông số NewGRF | ||||
| STR_SETTINGS_MENU_TRANSPARENCY_OPTIONS                          :Thiết lập độ trong suốt | ||||
| STR_SETTINGS_MENU_TOWN_NAMES_DISPLAYED                          :{SETX 12}Hiển thị tên thành phố | ||||
| STR_SETTINGS_MENU_TOWN_NAMES_DISPLAYED                          :{SETX 12}Hiển thị tên thị trấn | ||||
| STR_SETTINGS_MENU_STATION_NAMES_DISPLAYED                       :{SETX 12}Hiển thị tên nhà ga | ||||
| STR_SETTINGS_MENU_WAYPOINTS_DISPLAYED                           :{SETX 12}Hiển thị tên Waypoint | ||||
| STR_SETTINGS_MENU_SIGNS_DISPLAYED                               :{SETX 12}Hiển thị ký hiệu | ||||
| @@ -363,10 +363,10 @@ STR_FILE_MENU_EXIT                                              :Thoát | ||||
|  | ||||
| ############ range for map menu starts | ||||
| STR_MAP_MENU_MAP_OF_WORLD                                       :Bản đồ thế giới | ||||
| STR_MAP_MENU_EXTRA_VIEW_PORT                                    :Khung nhìn bổ sung | ||||
| STR_MAP_MENU_EXTRA_VIEW_PORT                                    :Cổng nhìn bổ sung | ||||
| STR_MAP_MENU_SIGN_LIST                                          :Danh sách ký hiệu | ||||
| ############ range for town menu starts, yet the town directory is shown in the map menu in the scenario editor | ||||
| STR_TOWN_MENU_TOWN_DIRECTORY                                    :Thư mục thành phố | ||||
| STR_TOWN_MENU_TOWN_DIRECTORY                                    :Thư mục thị trấn | ||||
| ############ both ranges ends here | ||||
|  | ||||
| ############ range for subsidies menu starts | ||||
| @@ -419,7 +419,7 @@ STR_LANDSCAPING_MENU_PLACE_SIGN                                 :Đặt ký hi | ||||
| ############ range ends here | ||||
|  | ||||
| ############ range for music menu starts | ||||
| STR_TOOLBAR_SOUND_MUSIC                                         :Âm thanh/aamm nhạc | ||||
| STR_TOOLBAR_SOUND_MUSIC                                         :Âm thanh/nhạc | ||||
| ############ range ends here | ||||
|  | ||||
| ############ range for message menu starts | ||||
| @@ -548,7 +548,7 @@ STR_PERFORMANCE_DETAIL_AMOUNT_INT                               :{BLACK}({COMMA} | ||||
| STR_PERFORMANCE_DETAIL_PERCENT                                  :{WHITE}{NUM}% | ||||
| STR_PERFORMANCE_DETAIL_INT                                      :{BLACK}{NUM} | ||||
| ############ Those following lines need to be in this order!! | ||||
| STR_PERFORMANCE_DETAIL_VEHICLES                                 :{BLACK}P/Tiện: | ||||
| STR_PERFORMANCE_DETAIL_VEHICLES                                 :{BLACK}Ph.tiện: | ||||
| STR_PERFORMANCE_DETAIL_STATIONS                                 :{BLACK}Trạm: | ||||
| STR_PERFORMANCE_DETAIL_MIN_PROFIT                               :{BLACK}Lợi nhuận thấp nhất: | ||||
| STR_PERFORMANCE_DETAIL_MIN_INCOME                               :{BLACK}Thu nhập thấp nhất: | ||||
| @@ -881,8 +881,8 @@ STR_GAME_OPTIONS_ROAD_VEHICLES_DROPDOWN_TOOLTIP                 :{BLACK}Chọn p | ||||
| STR_GAME_OPTIONS_ROAD_VEHICLES_DROPDOWN_LEFT                    :Lái bên trái | ||||
| STR_GAME_OPTIONS_ROAD_VEHICLES_DROPDOWN_RIGHT                   :Lái bên phải | ||||
|  | ||||
| STR_GAME_OPTIONS_TOWN_NAMES_FRAME                               :{BLACK}Tên thành phố | ||||
| STR_GAME_OPTIONS_TOWN_NAMES_DROPDOWN_TOOLTIP                    :{BLACK}Lựa chọn kiểu tên thành phố | ||||
| STR_GAME_OPTIONS_TOWN_NAMES_FRAME                               :{BLACK}Tên thị trấn | ||||
| STR_GAME_OPTIONS_TOWN_NAMES_DROPDOWN_TOOLTIP                    :{BLACK}Lựa chọn kiểu tên thị trấn | ||||
|  | ||||
| ############ start of townname region | ||||
| STR_GAME_OPTIONS_TOWN_NAME_ORIGINAL_ENGLISH                     :Tiếng Anh (Gốc) | ||||
| @@ -1091,14 +1091,88 @@ STR_CONFIG_SETTING_ALLOW_GIVE_MONEY                             :{LTBLUE}Cho ph | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_NONUNIFORM_STATIONS                          :{LTBLUE}Trạm biến tính: {ORANGE}{STRING} | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_FREIGHT_TRAINS                               :{LTBLUE}Cân nặng nhân với số hàng hóa để mô phỏng sức nặng của tàu hỏa: {ORANGE}{STRING} | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_PLANE_SPEED                                  :{LTBLUE}Hệ số tốc độ máy bay: {ORANGE}1 / {STRING} | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_STOP_ON_TOWN_ROAD                            :{LTBLUE}Cho phép xây trạm tiện dụng trên đường của thị trấn: {ORANGE}{STRING} | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_STOP_ON_COMPETITOR_ROAD                      :{LTBLUE}Cho phép xây trạm tiện dụng trên đường của đối thủ: {ORANGE}{STRING} | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_ADJACENT_STATIONS                            :{LTBLUE}Cho phép xây trạm gần nhau: {ORANGE}{STRING} | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_DYNAMIC_ENGINES                              :{LTBLUE}Bật engine chạy nhiều gói NewGRF: {ORANGE}{STRING} | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_DYNAMIC_ENGINES_EXISTING_VEHICLES            :{WHITE}Không thể đổi thiết đặt này khi vẫn còn các phương tiện giao thông. | ||||
|  | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_NEVER_EXPIRE_AIRPORTS                        :{LTBLUE}Sân bay không bao giờ hết hạn: {ORANGE}{STRING} | ||||
|  | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_WARN_LOST_TRAIN                              :{LTBLUE}Cảnh báo nếu mất tàu: {ORANGE}{STRING} | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_ORDER_REVIEW                                 :{LTBLUE}Xem lại các ph.tiện đã mua: {ORANGE}{STRING} | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_ORDER_REVIEW_OFF                             :không | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_ORDER_REVIEW_EXDEPOT                         :có, nhưng trừ các ph.tiện đã ngưng | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_ORDER_REVIEW_ON                              :tất cả ph.tiện | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_WARN_INCOME_LESS                             :{LTBLUE}Cảnh báo nếu thu nhập của ph.tiện là âm: {ORANGE}{STRING} | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_NEVER_EXPIRE_VEHICLES                        :{LTBLUE}Ph.tiện không bao giờ hết hạn: {ORANGE}{STRING} | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_AUTORENEW_VEHICLE                            :{LTBLUE}Tự làm mới ph.tiện nếu nó quá cũ: {ORANGE}{STRING} | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_AUTORENEW_MONTHS                             :{LTBLUE}Tự làm mới ph.tiện vào {ORANGE}{STRING}{LTBLUE} tháng trước/sau khi quá tuổi | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_AUTORENEW_MONEY                              :{LTBLUE}Số tiền tối thiểu cần cho việc tự làm mới ph.tiện: {ORANGE}{STRING} | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_ERRMSG_DURATION                              :{LTBLUE}Khoảng thời gian hiện báo lỗi: {ORANGE}{STRING} | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_POPULATION_IN_LABEL                          :{LTBLUE}Hiện dân số thị trấn trong nhãn tên của thị trấn: {ORANGE}{STRING} | ||||
|  | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_LAND_GENERATOR                               :{LTBLUE}Cấu tạo đất đai: {ORANGE}{STRING} | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_LAND_GENERATOR_ORIGINAL                      :Gốc | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_LAND_GENERATOR_TERRA_GENESIS                 :TerraGenesis | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_OIL_REF_EDGE_DISTANCE                        :{LTBLUE}Khoảng cách tối đa từ đường biên tới nhà máy lọc dầu {ORANGE}{STRING} | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_SNOWLINE_HEIGHT                              :{LTBLUE}Độ mỏng của tuyết: {ORANGE}{STRING} | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_ROUGHNESS_OF_TERRAIN                         :{LTBLUE}Độ gồ ghề của địa chất (cho TerraGenesis) : {ORANGE}{STRING} | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_ROUGHNESS_OF_TERRAIN_VERY_SMOOTH             :Rất Phẳng | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_ROUGHNESS_OF_TERRAIN_SMOOTH                  :Phẳng | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_ROUGHNESS_OF_TERRAIN_ROUGH                   :Gồ Ghề | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_ROUGHNESS_OF_TERRAIN_VERY_ROUGH              :Rất Gồ Ghề | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_TREE_PLACER                                  :{LTBLUE}Thuật toán đặt cây: {ORANGE}{STRING} | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_TREE_PLACER_NONE                             :không | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_TREE_PLACER_ORIGINAL                         :Gốc | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_TREE_PLACER_IMPROVED                         :Tối Ưu Hóa | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_HEIGHTMAP_ROTATION                           :{LTBLUE}Xoay heightmap: {ORANGE}{STRING} | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_HEIGHTMAP_ROTATION_COUNTER_CLOCKWISE         :Ngược chiều đồng hồ | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_HEIGHTMAP_ROTATION_CLOCKWISE                 :Chiều đồng hồ | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_SE_FLAT_WORLD_HEIGHT                         :{LTBLUE}Độ cao của một bản đồ kịch bản có được: {ORANGE}{STRING} | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_ENABLE_FREEFORM_EDGES                        :{LTBLUE}Có thể thay đổi địa chất ở vùng biên: {ORANGE}{STRING} | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_EDGES_NOT_EMPTY                              :{WHITE}Một hoặc nhiều ô đất ở vùng biên phía bắc không được trống | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_EDGES_NOT_WATER                              :{WHITE}Một hoặc nhiều ô đất ở vùng biên không phải là biển | ||||
|  | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_STATION_SPREAD                               :{LTBLUE}Vùng h.động tối đa của trạm: {ORANGE}{STRING} {RED}Cảnh báo: giá trị cao làm chậm game | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_SERVICEATHELIPAD                             :{LTBLUE}Phục vụ trực thăng ở khu đáp trực thăng một cách tự động: {ORANGE}{STRING} | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_LINK_TERRAFORM_TOOLBAR                       :{LTBLUE}Liên kết thanh địa lý vào thanh c.cụ tàu/xe/tàu thủy/máy bay: {ORANGE}{STRING} | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_REVERSE_SCROLLING                            :{LTBLUE}Đảo ngược hướng cuộn: {ORANGE}{STRING} | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_SMOOTH_SCROLLING                             :{LTBLUE}Cuộn mượt cổng nhìn: {ORANGE}{STRING} | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_MEASURE_TOOLTIP                              :{LTBLUE}Hiện bảng chú giải đo lường khi dùng các công cụ xây dựng: {ORANGE}{STRING} | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_LIVERIES                                     :{LTBLUE}Hiện hội viện của công ty: {ORANGE}{STRING} | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_LIVERIES_NONE                                :Không | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_LIVERIES_OWN                                 :Công ty đang giữ | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_LIVERIES_ALL                                 :Tất cả công ty | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_PREFER_TEAMCHAT                              :{LTBLUE}Thích team chat với <ENTER>: {ORANGE}{STRING} | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_SCROLLWHEEL_SCROLLING                        :{LTBLUE}Chức năng của nút cuộn: {ORANGE}{STRING} | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_SCROLLWHEEL_ZOOM                             :Zoom bản đồ | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_SCROLLWHEEL_SCROLL                           :Cuộn bản đồ | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_SCROLLWHEEL_OFF                              :Tắt | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_SCROLLWHEEL_MULTIPLIER                       :{LTBLUE}Tốc độ cuộn bản đồ: {ORANGE}{STRING} | ||||
|  | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_RIGHT_MOUSE_BTN_EMU                          :{LTBLUE}Giả lập click chuột phải: {ORANGE}{STRING} | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_RIGHT_MOUSE_BTN_EMU_COMMAND                  :Command+Click | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_RIGHT_MOUSE_BTN_EMU_CONTROL                  :Ctrl+Click | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_RIGHT_MOUSE_BTN_EMU_OFF                      :Tắt | ||||
|  | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_LEFT_MOUSE_BTN_SCROLLING                     :{LTBLUE}Cuộn chuột trái: {ORANGE}{STRING} | ||||
|  | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_DATE_FORMAT_IN_SAVE_NAMES                    :{LTBLUE}Sử dụng định dạng ngày {ORANGE}{STRING}{LTBLUE} cho tên savegame. | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_DATE_FORMAT_IN_SAVE_NAMES_LONG               :dài (31st Dec 2008) | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_DATE_FORMAT_IN_SAVE_NAMES_SHORT              :ngắn (31-12-2008) | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_DATE_FORMAT_IN_SAVE_NAMES_ISO                :ISO (2008-12-31) | ||||
|  | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_PAUSE_ON_NEW_GAME                            :{LTBLUE}Tự động tạm dừng khi bắt đầu game mới: {ORANGE}{STRING} | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_ADVANCED_VEHICLE_LISTS                       :{LTBLUE}Sử dụng danh sách ph.tiện nâng cao: {ORANGE}{STRING} | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_ADVANCED_VEHICLE_LISTS_OFF                   :Tắt | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_ADVANCED_VEHICLE_LISTS_OWN                   :Công ty đang giữ | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_ADVANCED_VEHICLE_LISTS_ALL                   :Tất cả công ty | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_LOADING_INDICATORS                           :{LTBLUE}Sử dụng bộ chỉ thị nạp hàng: {ORANGE}{STRING} | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_LOADING_INDICATORS_OFF                       :Tắt | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_LOADING_INDICATORS_OWN                       :Công ty đang giữ | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_LOADING_INDICATORS_ALL                       :Tất cả công ty | ||||
| STR_CONFIG_SETTING_TIMETABLE_ALLOW                              :{LTBLUE}Bật bảng giờ giấc cho ph.tiện: {ORANGE}{STRING} | ||||
|  | ||||
|  | ||||
|  | ||||
| @@ -1140,6 +1214,7 @@ STR_OSNAME_DOS                                                  :DOS | ||||
| STR_OSNAME_UNIX                                                 :Unix | ||||
| STR_OSNAME_OSX                                                  :OS X | ||||
| STR_OSNAME_BEOS                                                 :BeOS | ||||
| STR_OSNAME_HAIKU                                                :Haiku | ||||
| STR_OSNAME_MORPHOS                                              :MorphOS | ||||
| STR_OSNAME_AMIGAOS                                              :AmigaOS | ||||
| STR_OSNAME_OS2                                                  :OS/2 | ||||
| @@ -1275,6 +1350,12 @@ STR_STATION_BUILD_SUPPLIES_CARGO                                :{BLACK}Cung c | ||||
|  | ||||
| # Town generation window (SE) | ||||
|  | ||||
| STR_FOUND_TOWN_NAME_TITLE                                       :{YELLOW}Tên thị trấn: | ||||
| STR_FOUND_TOWN_NAME_EDITOR_TITLE                                :{BLACK}Nhập tên thị trấn | ||||
| STR_FOUND_TOWN_NAME_EDITOR_HELP                                 :{BLACK}Click để nhập tên thị trấn | ||||
| STR_FOUND_TOWN_NAME_RANDOM_BUTTON                               :{BLACK}Tên ngẫu nhiên | ||||
| STR_FOUND_TOWN_NAME_RANDOM_TOOLTIP                              :{BLACK}Tạo một tên ngẫu nhiên | ||||
|  | ||||
|  | ||||
|  | ||||
| # Fund new industry window | ||||
| @@ -1671,9 +1752,11 @@ STR_ERROR_OWNED_BY                                              :{WHITE}... sở | ||||
|  | ||||
|  | ||||
| # Town related errors | ||||
| STR_ERROR_CAN_T_FOUND_TOWN_HERE                                 :{WHITE}Không thấy thị trấn ở đây... | ||||
|  | ||||
| # Industry related errors | ||||
| STR_ERROR_CAN_ONLY_BE_BUILT_IN_TOWNS                            :{WHITE}...chỉ xây được ở trong thành phố | ||||
| STR_ERROR_MUST_FOUND_TOWN_FIRST                                 :{WHITE}... phải có ở thị trấn cái đã | ||||
| STR_ERROR_CAN_ONLY_BE_BUILT_IN_TOWNS                            :{WHITE}... chỉ xây được ở trong thị trấn | ||||
|  | ||||
| # Station construction related errors | ||||
|  | ||||
|   | ||||
		Reference in New Issue
	
	Block a user
	 translators
					translators