|
|
|
@@ -187,6 +187,8 @@ STR_COLOUR_ORANGE :Cam
|
|
|
|
|
STR_COLOUR_BROWN :Nâu
|
|
|
|
|
STR_COLOUR_GREY :Xám
|
|
|
|
|
STR_COLOUR_WHITE :Trắng
|
|
|
|
|
STR_COLOUR_RANDOM :Ngẫu nhiên
|
|
|
|
|
STR_COLOUR_DEFAULT :Mặc định
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
# Units used in OpenTTD
|
|
|
|
|
STR_UNITS_VELOCITY_IMPERIAL :{COMMA}{NBSP}mph
|
|
|
|
@@ -233,6 +235,8 @@ STR_TOOLTIP_FILTER_CRITERIA :{BLACK}Chọn t
|
|
|
|
|
STR_BUTTON_SORT_BY :{BLACK}Sắp xếp bởi
|
|
|
|
|
STR_BUTTON_LOCATION :{BLACK}Vị trí
|
|
|
|
|
STR_BUTTON_RENAME :{BLACK}Đổi tên
|
|
|
|
|
STR_BUTTON_CATCHMENT :{BLACK}Vùng che phủ
|
|
|
|
|
STR_TOOLTIP_CATCHMENT :{BLACK}Đổi ẩn/hiện vùng che phủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STR_TOOLTIP_CLOSE_WINDOW :{BLACK}Đóng cửa sổ
|
|
|
|
|
STR_TOOLTIP_WINDOW_TITLE_DRAG_THIS :{BLACK}Tiêu đề cửa sổ - kéo nó để di chuyển cửa số
|
|
|
|
@@ -261,6 +265,7 @@ STR_SHOW_HIDDEN_ENGINES_VEHICLE_AIRCRAFT_TOOLTIP :{BLACK}Khi bậ
|
|
|
|
|
STR_BUTTON_DEFAULT :{BLACK}Mặc định
|
|
|
|
|
STR_BUTTON_CANCEL :{BLACK}Thôi
|
|
|
|
|
STR_BUTTON_OK :{BLACK}Đồng ý
|
|
|
|
|
STR_WARNING_PASSWORD_SECURITY :{YELLOW}Chú ý: quản trị máy chủ có thể đọc mọi dòng chữ nhập ở đây.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
# On screen keyboard window
|
|
|
|
|
STR_OSK_KEYBOARD_LAYOUT :`1234567890-=\qwertyuiop[]asdfghjkl;' zxcvbnm,./ .
|
|
|
|
@@ -334,6 +339,7 @@ STR_TOOLBAR_TOOLTIP_ZOOM_THE_VIEW_IN :{BLACK}Thu nh
|
|
|
|
|
STR_TOOLBAR_TOOLTIP_ZOOM_THE_VIEW_OUT :{BLACK}Nới rộng tầm nhìn
|
|
|
|
|
STR_TOOLBAR_TOOLTIP_BUILD_RAILROAD_TRACK :{BLACK}Lắp đường ray
|
|
|
|
|
STR_TOOLBAR_TOOLTIP_BUILD_ROADS :{BLACK}Xây đường
|
|
|
|
|
STR_TOOLBAR_TOOLTIP_BUILD_TRAMWAYS :{BLACK}Xây dựng đường xe điện
|
|
|
|
|
STR_TOOLBAR_TOOLTIP_BUILD_SHIP_DOCKS :{BLACK}Xây bến cảng
|
|
|
|
|
STR_TOOLBAR_TOOLTIP_BUILD_AIRPORTS :{BLACK}Xây sân bay
|
|
|
|
|
STR_TOOLBAR_TOOLTIP_LANDSCAPING :{BLACK}Mở thanh địa hình để nâng cao/hạ thấp ô đất, trồng cây, etc.
|
|
|
|
@@ -354,6 +360,7 @@ STR_SCENEDIT_TOOLBAR_LANDSCAPE_GENERATION :{BLACK}Tạo đ
|
|
|
|
|
STR_SCENEDIT_TOOLBAR_TOWN_GENERATION :{BLACK}Tạo thị trấn
|
|
|
|
|
STR_SCENEDIT_TOOLBAR_INDUSTRY_GENERATION :{BLACK}Tạo nhà máy
|
|
|
|
|
STR_SCENEDIT_TOOLBAR_ROAD_CONSTRUCTION :{BLACK}Xây dựng đường
|
|
|
|
|
STR_SCENEDIT_TOOLBAR_TRAM_CONSTRUCTION :{BLACK}Xây dựng đường xe điện
|
|
|
|
|
STR_SCENEDIT_TOOLBAR_PLANT_TREES :{BLACK}Trồng cây. Nhấn Shift để xem chi phí dự tính
|
|
|
|
|
STR_SCENEDIT_TOOLBAR_PLACE_SIGN :{BLACK}Tạo bảng ký hiệu
|
|
|
|
|
STR_SCENEDIT_TOOLBAR_PLACE_OBJECT :{BLACK}Đặt đối tượng. Nhấn Shift để xem chi phí dự tính
|
|
|
|
@@ -462,6 +469,7 @@ STR_TOOLBAR_SOUND_MUSIC :Âm thanh/nhạ
|
|
|
|
|
############ range for message menu starts
|
|
|
|
|
STR_NEWS_MENU_LAST_MESSAGE_NEWS_REPORT :Thư/bản tin cuối cùng
|
|
|
|
|
STR_NEWS_MENU_MESSAGE_HISTORY_MENU :Thông báo cũ
|
|
|
|
|
STR_NEWS_MENU_DELETE_ALL_MESSAGES :Xoá tất cả thông điệp
|
|
|
|
|
############ range ends here
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
############ range for about menu starts
|
|
|
|
@@ -929,6 +937,8 @@ STR_GAME_OPTIONS_CURRENCY_IRR :Rial Iran (IRR)
|
|
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_CURRENCY_RUB :Đồng Rúp Nga mới (RUB)
|
|
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_CURRENCY_MXN :Peso México (MXN)
|
|
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_CURRENCY_NTD :Tân Đài tệ (NTD)
|
|
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_CURRENCY_CNY :Nhân dân tệ TQ (CNY)
|
|
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_CURRENCY_HKD :Đô-la Hồng Kông (HKD)
|
|
|
|
|
############ end of currency region
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_ROAD_VEHICLES_FRAME :{BLACK}Xe cộ
|
|
|
|
@@ -991,7 +1001,12 @@ STR_GAME_OPTIONS_GUI_ZOOM_DROPDOWN_NORMAL :Bình thường
|
|
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_GUI_ZOOM_DROPDOWN_2X_ZOOM :Gấp 2 lần
|
|
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_GUI_ZOOM_DROPDOWN_4X_ZOOM :Gấp 4 lần
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_FONT_ZOOM :{BLACK}Cỡ chữ
|
|
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_FONT_ZOOM_DROPDOWN_TOOLTIP :{BLACK}Chọn cỡ chữ trong giao diện
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_FONT_ZOOM_DROPDOWN_NORMAL :Bình thường
|
|
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_FONT_ZOOM_DROPDOWN_2X_ZOOM :Phóng to gấp đôi
|
|
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_FONT_ZOOM_DROPDOWN_4X_ZOOM :Phóng nhân bốn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_BASE_GRF :{BLACK}Gói đồ họa
|
|
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_BASE_GRF_TOOLTIP :{BLACK}Chọn gói đồ họa để sử dụng
|
|
|
|
@@ -1175,6 +1190,8 @@ STR_CONFIG_SETTING_AUTOSLOPE :Cho phép thay
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_AUTOSLOPE_HELPTEXT :Cho phép thay đổi nền đất dưới công trình và đường mà không cần phá hủy chúng
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_CATCHMENT :Mô phỏng thực tế diện tích khu vực đón hàng: {STRING}
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_CATCHMENT_HELPTEXT :Diện tích khu vực đón hàng khác nhau cho từng loại trạm và sân bay
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_SERVE_NEUTRAL_INDUSTRIES :Số lượng nhà ga có thể phục vụ các ngành công nghiệp với nhà ga có sẵn {STRING}
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_SERVE_NEUTRAL_INDUSTRIES_HELPTEXT :Nếu bật, các khu công nghiệp gắn kèm với nhà ga, cảng, bến (như là dàn khoan dầu) có thể sẽ được phục vụ bởi các công ty sở hữu nhà ga, cảng, bến xây ở gần. Nếu tắt, thì các khu công nghiệp trên chỉ cung cấp hàng cho nhà ga, cản, bến gắn kèm thôi, bất kể là có xây gần hay gắn nhà ga khác vào.
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_EXTRADYNAMITE :Cho phép giải toả nhiều hơn đường, cầu ... của đô thị: {STRING}
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_EXTRADYNAMITE_HELPTEXT :Dễ dàng hơn trong việc loại bỏ các công trình thuộc sở hữu thành phố
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_TRAIN_LENGTH :Chiều dài tối đa của đoàn tàu: {STRING}
|
|
|
|
@@ -1191,8 +1208,8 @@ STR_CONFIG_SETTING_TRAIN_SLOPE_STEEPNESS_HELPTEXT :Sự giảm t
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_PERCENTAGE :{COMMA}%
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_ROAD_VEHICLE_SLOPE_STEEPNESS :Sự giảm tốc tại dốc của ôtô: {STRING}
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_ROAD_VEHICLE_SLOPE_STEEPNESS_HELPTEXT :Sự giảm tốc cho ôtô tại một ô dốc. Giá trị càng cao thì càng khó leo dốc
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_FORBID_90_DEG :Ngăn tàu hỏa và tàu thủy chuyển hướng 90 độ: {STRING}
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_FORBID_90_DEG_HELPTEXT :quay 90 độ chỉ xảy ra khi một ray ngang nối với một ray dọc ở 2 ô liền kề, khiến cho tàu hỏa cua 90 khi đến ô rẽ thay vì 45 độ như bình thường. Việc này cũng áp dụng với tàu thủy.
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_FORBID_90_DEG :Ngăn tàu hỏa chuyển hướng 90 độ: {STRING}
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_FORBID_90_DEG_HELPTEXT :quay 90 độ chỉ xảy ra khi một ray ngang nối với một ray dọc ở 2 ô liền kề, khiến cho tàu hỏa cua 90 độ khi đến ô rẽ thay vì 45 độ như bình thường.
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_DISTANT_JOIN_STATIONS :Cho phép gộp ga, bến, cảng không sát nhau: {STRING}
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_DISTANT_JOIN_STATIONS_HELPTEXT :Cho phép thêm đoạn vào ga mà không phải sửa cái hiện có. Phải bấm Ctrl+Click để thêm đoạn vào ga
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_INFLATION :Lạm phát: {STRING}
|
|
|
|
@@ -1248,8 +1265,8 @@ STR_CONFIG_SETTING_PLANE_SPEED :Tỉ lệ tốc
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_PLANE_SPEED_HELPTEXT :Thiết lập tốc độ tương đối của máy bay với phương tiện khác, nhằm giảm thu nhập của việc vận chuyển đường hàng không
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_PLANE_SPEED_VALUE :1 / {COMMA}
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_PLANE_CRASHES :Số vụ tai nạn máy bay: {STRING}
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_PLANE_CRASHES_HELPTEXT :Tỉ lệ / xác suất xảy ra tai nạn máy bay
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_PLANE_CRASHES_NONE :không
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_PLANE_CRASHES_HELPTEXT :Đặt tỉ lệ/xác suất ngẫu nhiên xảy ra tai nạn máy bay.{}* Máy bay lớn luôn có xác suất tai nạn cao hơn khi hạ cánh ở các sân bay nhỏ.
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_PLANE_CRASHES_NONE :không*
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_PLANE_CRASHES_REDUCED :giảm bớt
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_PLANE_CRASHES_NORMAL :bình thường
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_STOP_ON_TOWN_ROAD :Cho phép xây điểm dừng xe buýt trên đường của thị trấn: {STRING}
|
|
|
|
@@ -1260,6 +1277,8 @@ STR_CONFIG_SETTING_DYNAMIC_ENGINES_EXISTING_VEHICLES :{WHITE}Không t
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_INFRASTRUCTURE_MAINTENANCE :Phí bảo trì cơ sở hạ tầng: {STRING}
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_INFRASTRUCTURE_MAINTENANCE_HELPTEXT :Khi mở, thì hạ tầng công ty sẽ sinh ra chi phí bảo trì. Chi phí sẽ tăng theo mạng lưới giao thông bạn xây dựng, và sẽ tiêu tốn của công ty lớn nhiều hơn công ty nhỏ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_COMPANY_STARTING_COLOUR :Màu bắt đầu của công ty: {STRING}
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_COMPANY_STARTING_COLOUR_HELPTEXT :Thay đổi màu sắc mặc định khi bắt đầu công ty
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_NEVER_EXPIRE_AIRPORTS :Sân bay không bao giờ thành đồ cổ: {STRING}
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_NEVER_EXPIRE_AIRPORTS_HELPTEXT :Bật tùy chọn này cho phép tất cả các loại sân bay không bị lỗi thời
|
|
|
|
@@ -1306,7 +1325,7 @@ STR_CONFIG_SETTING_TERRAIN_TYPE_HELPTEXT :(Chỉ cho Terr
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_INDUSTRY_DENSITY :Mật độ nhà máy: {STRING}
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_INDUSTRY_DENSITY_HELPTEXT :Thiết lập số nhà máy sẽ được tạo ra và mức độ dùy trì trong ván chơi
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_OIL_REF_EDGE_DISTANCE :Khoảng cách tối đa từ lề bản đồ tới nhà máy lọc dầu: {STRING}
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_OIL_REF_EDGE_DISTANCE_HELPTEXT :Nhà máy hóa dầu chỉ có thể xây gần rìa bản đồ, tương ứng là ven biển với những bản đồ dạng đảo
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_OIL_REF_EDGE_DISTANCE_HELPTEXT :Giới hạn bao xa tính từ rìa bản đò tới nhà máy hóa dầu và dàn khoan dầu có thể xây. Trên các bản đồ đảo thì tương ứng là ven biển. Với bản đồ lớn 256 ô, thì giá trị này được nhân tỉ lệ lên
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_SNOWLINE_HEIGHT :Độ cao tuyết phủ: {STRING}
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_SNOWLINE_HEIGHT_HELPTEXT :Điều chỉnh độ cao của tuyết phủ đối với địa hình xứ lanh. Tuyết phủ có thể ảnh hưởng tới việc tạo ra nhà máy và các yêu cầu cho sự tăng trưởng đô thị
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_ROUGHNESS_OF_TERRAIN :Độ gồ ghề của địa chất: {STRING}
|
|
|
|
@@ -1470,6 +1489,9 @@ STR_CONFIG_SETTING_AI_IN_MULTIPLAYER :Cho phép AI
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_AI_IN_MULTIPLAYER_HELPTEXT :Cho phép người chơi AI (máy tính) được tham gia trong ván chơi nhiều người
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_SCRIPT_MAX_OPCODES :#mã lệnh trước kịch bản tạm ngưng: {STRING}
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_SCRIPT_MAX_OPCODES_HELPTEXT :Số lượng tối đa các tính toán mà một kịch bản AI được phép chạy mỗi lần
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_SCRIPT_MAX_MEMORY :Bộ nhớ sử dụng tối đa mỗi kích bản: {STRING}
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_SCRIPT_MAX_MEMORY_HELPTEXT :Số lượng bộ nhớ tối đa mà kịch bản có thể tiêu thụ trước khi nó bị từ chối hoạt động. Số lượng này có thể phải tăng lên nếu bản đồ lớn hơn.
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_SCRIPT_MAX_MEMORY_VALUE :{COMMA} MiB
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_SERVINT_ISPERCENT :Tần suất bảo trì theo đơn vị phần trăm: {STRING}
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_SERVINT_ISPERCENT_HELPTEXT :Lựa chọn liệu rằng việc bảo trì phương tiện sẽ được tiến hành sau một khoảng thời gian nhất định hay là độ tin cậy bị giảm xuống bao nhiều phần trăm so với mức tối đa
|
|
|
|
@@ -1532,6 +1554,8 @@ STR_CONFIG_SETTING_SMOOTH_ECONOMY :Nền kinh tế
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_SMOOTH_ECONOMY_HELPTEXT :Nếu bật, sản lượng của nhà máy sẽ thay đổi thường xuyên hơn, và thay đổi với mức độ nhỏ hơn. Thiết lập này sẽ không có tác dụng nếu kiểu nhà máy định nghĩa bởi NewGRF
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_ALLOW_SHARES :Cho phép mua cổ phần của các công ty khác: {STRING}
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_ALLOW_SHARES_HELPTEXT :Nếu bật, cho phép mua và bán cổ phần công ty. Cổ phần chỉ có thể mua bán nếu công ty đã tồn tại một thời gian nhất định nào đó
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_MIN_YEARS_FOR_SHARES :Tuổi công ty tối thiểu để bán cổ phần: {STRING}
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_MIN_YEARS_FOR_SHARES_HELPTEXT :Đặt số tuổi tối thiểu của công ty để cho các bên khác có thể mua và bán cổ phần
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_FEEDER_PAYMENT_SHARE :Tỉ lệ lợi tức cổ phiếu chi trả cho môi giới: {STRING}
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_FEEDER_PAYMENT_SHARE_HELPTEXT :Tỉ lệ thu nhập cho mỗi trung gian trên hệ thống vận tải, cho phép điều chỉnh thu nhập
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_DRAG_SIGNALS_DENSITY :Khi kéo, đặt đèn tín hiệu mỗi: {STRING}
|
|
|
|
@@ -1572,6 +1596,10 @@ STR_CONFIG_SETTING_TOWN_FOUNDING_HELPTEXT :Bật tùy ch
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_TOWN_FOUNDING_FORBIDDEN :không cho phép
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_TOWN_FOUNDING_ALLOWED :cho phép
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_TOWN_FOUNDING_ALLOWED_CUSTOM_LAYOUT :cho phép, tùy chọn bố trí đô thị
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_TOWN_CARGOGENMODE :Nhu cầu vận chuyển hàng đô thị: {STRING}
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_TOWN_CARGOGENMODE_HELPTEXT :Lượng hàng hoá cần vận chuyển ở trong đô thị, tỉ lệ với tổng dân số của độ thị.{}Tăng tỉ lệ bình phương: một đô thị to gấp 2 sẽ tăng 4 lần số hành khách.{}Tăng tỉ lệ thuận: một đô thị tăng gấp 2 sẽ tăng gấp 2 lần số hành khách.
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_TOWN_CARGOGENMODE_ORIGINAL :Tỉ lệ bình phương (nguyên bản)
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_TOWN_CARGOGENMODE_BITCOUNT :Tuyến tính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_EXTRA_TREE_PLACEMENT :Trồng cây trong trò chơi: {STRING}
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_EXTRA_TREE_PLACEMENT_HELPTEXT :Điều khiển sự xuất hiện tự dộng của cây cối khi đang chơi. Điều này có thể ảnh hưởng đến những nhà máy dựa vào cây cối, ví dự như nhà máy chế biến gỗgỗ
|
|
|
|
@@ -2073,6 +2101,7 @@ STR_NETWORK_CONNECTION_DISCONNECT :{BLACK}Ngắt k
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STR_NETWORK_NEED_GAME_PASSWORD_CAPTION :{WHITE}Server yêu cầu xác thực. Nhập mật khẩu
|
|
|
|
|
STR_NETWORK_NEED_COMPANY_PASSWORD_CAPTION :{WHITE}Công ty yêu cầu xác thực. Nhập mật khẩu
|
|
|
|
|
STR_NETWORK_COMPANY_LIST_CLIENT_LIST_CAPTION :{WHITE}Danh sách máy trạm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
# Network company list added strings
|
|
|
|
|
STR_NETWORK_COMPANY_LIST_CLIENT_LIST :Danh sách máy trạm
|
|
|
|
@@ -2118,7 +2147,7 @@ STR_NETWORK_CHAT_ALL :[Chung] {STRING
|
|
|
|
|
STR_NETWORK_CHAT_OSKTITLE :{BLACK}Nhập thông điệp tán gẫu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
# Network messages
|
|
|
|
|
STR_NETWORK_ERROR_NOTAVAILABLE :{WHITE}Không có thiết bị mạng hoặc không thiết lập ENABLE_NETWORK
|
|
|
|
|
STR_NETWORK_ERROR_NOTAVAILABLE :{WHITE}Không có thiết bị kết nối mạng
|
|
|
|
|
STR_NETWORK_ERROR_NOSERVER :{WHITE}Không tìm thấy ván chơi mạng nào
|
|
|
|
|
STR_NETWORK_ERROR_NOCONNECTION :{WHITE}Server không trả lời yêu cầu
|
|
|
|
|
STR_NETWORK_ERROR_NEWGRF_MISMATCH :{WHITE}Không thể kết nối vì NewGRF không hợp
|
|
|
|
@@ -2410,7 +2439,11 @@ STR_ROAD_TOOLBAR_TOOLTIP_BUILD_ROAD_TUNNEL :{BLACK}Xây h
|
|
|
|
|
STR_ROAD_TOOLBAR_TOOLTIP_BUILD_TRAMWAY_TUNNEL :{BLACK}Xây hầm xe điện. Shift để xem chi phí dự tính
|
|
|
|
|
STR_ROAD_TOOLBAR_TOOLTIP_TOGGLE_BUILD_REMOVE_FOR_ROAD :{BLACK}Bật chế độ xây/phá đường bộ
|
|
|
|
|
STR_ROAD_TOOLBAR_TOOLTIP_TOGGLE_BUILD_REMOVE_FOR_TRAMWAYS :{BLACK}Bật chế độ xây/phá đường xe điện
|
|
|
|
|
STR_ROAD_TOOLBAR_TOOLTIP_CONVERT_ROAD :{BLACK}Chuyển đổi/nâng cấp kiểu đường ô-tô. Shift đổi chế độ xây/xem chi phí dự tính
|
|
|
|
|
STR_ROAD_TOOLBAR_TOOLTIP_CONVERT_TRAM :{BLACK}Chuyển đổi/nâng cấp loại xe điện. Shift để đổi chế độ mua/xem giá dự tính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STR_ROAD_NAME_ROAD :Đường ô-tô
|
|
|
|
|
STR_ROAD_NAME_TRAM :Đường xe điện
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
# Road depot construction window
|
|
|
|
|
STR_BUILD_DEPOT_ROAD_ORIENTATION_CAPTION :{WHITE}Hướng Của Xưởng Ôtô
|
|
|
|
@@ -2595,8 +2628,11 @@ STR_LAND_AREA_INFORMATION_NEWGRF_NAME :{BLACK}NewGRF:
|
|
|
|
|
STR_LAND_AREA_INFORMATION_CARGO_ACCEPTED :{BLACK}Hàng hoá chấp nhận: {LTBLUE}
|
|
|
|
|
STR_LAND_AREA_INFORMATION_CARGO_EIGHTS :({COMMA}/8 {STRING})
|
|
|
|
|
STR_LANG_AREA_INFORMATION_RAIL_TYPE :{BLACK}Kiểu đường ray: {LTBLUE}{STRING}
|
|
|
|
|
STR_LANG_AREA_INFORMATION_ROAD_TYPE :{BLACK}Kiểu đường: {LTBLUE}{STRING}
|
|
|
|
|
STR_LANG_AREA_INFORMATION_TRAM_TYPE :{BLACK}Kiểu xe điện: {LTBLUE}{STRING}
|
|
|
|
|
STR_LANG_AREA_INFORMATION_RAIL_SPEED_LIMIT :{BLACK}Giới hạn tốc độ đường ray: {LTBLUE}{VELOCITY}
|
|
|
|
|
STR_LANG_AREA_INFORMATION_ROAD_SPEED_LIMIT :{BLACK}Hạn chế tốc độ đường bộ: {LTBLUE}{VELOCITY}
|
|
|
|
|
STR_LANG_AREA_INFORMATION_TRAM_SPEED_LIMIT :{BLACK}Tốc độ xe điện giới hạn: {LTBLUE}{VELOCITY}
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
# Description of land area of different tiles
|
|
|
|
|
STR_LAI_CLEAR_DESCRIPTION_ROCKS :Đá
|
|
|
|
@@ -2698,36 +2734,43 @@ STR_ABOUT_COPYRIGHT_OPENTTD :{BLACK}OpenTTD
|
|
|
|
|
# Framerate display window
|
|
|
|
|
STR_FRAMERATE_CAPTION :{WHITE}Tốc độ khung hình
|
|
|
|
|
STR_FRAMERATE_CAPTION_SMALL :{STRING}{WHITE} ({DECIMAL}x)
|
|
|
|
|
STR_FRAMERATE_RATE_GAMELOOP :{WHITE}Tốc độ khung giả lập game: {STRING}
|
|
|
|
|
STR_FRAMERATE_RATE_GAMELOOP :{BLACK}Tốc độ khung giả lập game: {STRING}
|
|
|
|
|
STR_FRAMERATE_RATE_GAMELOOP_TOOLTIP :{BLACK}Số nhịp đếm giả lập trong mỗi giây
|
|
|
|
|
STR_FRAMERATE_RATE_BLITTER :{WHITE}Tốc độ khung hình: {STRING}
|
|
|
|
|
STR_FRAMERATE_RATE_BLITTER :{BLACK}Tốc độ khung hình: {STRING}
|
|
|
|
|
STR_FRAMERATE_RATE_BLITTER_TOOLTIP :{BLACK}Số khu hình vẽ lại mỗi giây.
|
|
|
|
|
STR_FRAMERATE_SPEED_FACTOR :{WHITE}Chỉ số vận tốc game hiện tại: {DECIMAL}x
|
|
|
|
|
STR_FRAMERATE_SPEED_FACTOR :{BLACK}Chỉ số vận tốc game hiện tại: {DECIMAL}x
|
|
|
|
|
STR_FRAMERATE_SPEED_FACTOR_TOOLTIP :{BLACK}Tốc độ chạy game hiện tại, so với tốc độ bình thường
|
|
|
|
|
STR_FRAMERATE_CURRENT :{WHITE}Hiện tại
|
|
|
|
|
STR_FRAMERATE_AVERAGE :{WHITE}Trung bình
|
|
|
|
|
STR_FRAMERATE_DATA_POINTS :{WHITE}Dữ liệu được tính theo số đo {COMMA}
|
|
|
|
|
STR_FRAMERATE_MS_GOOD :{LTBLUE}{DECIMAL}{WHITE} ms
|
|
|
|
|
STR_FRAMERATE_MS_WARN :{YELLOW}{DECIMAL}{WHITE} ms
|
|
|
|
|
STR_FRAMERATE_MS_BAD :{RED}{DECIMAL}{WHITE} ms
|
|
|
|
|
STR_FRAMERATE_FPS_GOOD :{LTBLUE}{DECIMAL}{WHITE} khung/s
|
|
|
|
|
STR_FRAMERATE_FPS_WARN :{YELLOW}{DECIMAL}{WHITE} khung/s
|
|
|
|
|
STR_FRAMERATE_FPS_BAD :{RED}{DECIMAL}{WHITE} khung/s
|
|
|
|
|
STR_FRAMERATE_MEMORYUSE :{WHITE}Bộ nhớ
|
|
|
|
|
STR_FRAMERATE_DATA_POINTS :{BLACK}Dữ liệu được tính theo số đo {COMMA}
|
|
|
|
|
STR_FRAMERATE_MS_GOOD :{LTBLUE}{DECIMAL} ms
|
|
|
|
|
STR_FRAMERATE_MS_WARN :{YELLOW}{DECIMAL} ms
|
|
|
|
|
STR_FRAMERATE_MS_BAD :{RED}{DECIMAL} ms
|
|
|
|
|
STR_FRAMERATE_FPS_GOOD :{LTBLUE}{DECIMAL} khung/s
|
|
|
|
|
STR_FRAMERATE_FPS_WARN :{YELLOW}{DECIMAL} khung/s
|
|
|
|
|
STR_FRAMERATE_FPS_BAD :{RED}{DECIMAL} khung/s
|
|
|
|
|
STR_FRAMERATE_BYTES_GOOD :{LTBLUE}{BYTES}
|
|
|
|
|
STR_FRAMERATE_BYTES_WARN :{YELLOW}{BYTES}
|
|
|
|
|
STR_FRAMERATE_BYTES_BAD :{RED}{BYTES}
|
|
|
|
|
STR_FRAMERATE_GRAPH_MILLISECONDS :{TINY_FONT}{COMMA} ms
|
|
|
|
|
STR_FRAMERATE_GRAPH_SECONDS :{TINY_FONT}{COMMA} s
|
|
|
|
|
############ Leave those lines in this order!!
|
|
|
|
|
STR_FRAMERATE_GAMELOOP :{WHITE}Tổng vòng lặp khung hình game:
|
|
|
|
|
STR_FRAMERATE_GL_ECONOMY :{WHITE} Xử lý bốc dỡ hàng:
|
|
|
|
|
STR_FRAMERATE_GL_TRAINS :{WHITE} Nhịp của tàu hoả:
|
|
|
|
|
STR_FRAMERATE_GL_ROADVEHS :{WHITE} Nhịp của xe ô-tô
|
|
|
|
|
STR_FRAMERATE_GL_SHIPS :{WHITE} Số nhịp của tàu thủy:
|
|
|
|
|
STR_FRAMERATE_GL_AIRCRAFT :{WHITE} Số nhịp của máy bay:
|
|
|
|
|
STR_FRAMERATE_GL_LANDSCAPE :{WHITE} Nhịp của bản đồ game:
|
|
|
|
|
STR_FRAMERATE_GL_LINKGRAPH :{WHITE} Độ trễ tính toán đồ thị:
|
|
|
|
|
STR_FRAMERATE_DRAWING :{WHITE}Cách vẽ đồ hoạ game:
|
|
|
|
|
STR_FRAMERATE_DRAWING_VIEWPORTS :{WHITE} Khung nhìn toàn bản đồ:
|
|
|
|
|
STR_FRAMERATE_VIDEO :Nguồn xuất hình:
|
|
|
|
|
STR_FRAMERATE_SOUND :{WHITE}Trộn âm thanh:
|
|
|
|
|
STR_FRAMERATE_GAMELOOP :{BLACK}Tổng vòng lặp khung hình game:
|
|
|
|
|
STR_FRAMERATE_GL_ECONOMY :{BLACK} Xử lý bốc dỡ hàng:
|
|
|
|
|
STR_FRAMERATE_GL_TRAINS :{BLACK} Nhịp của tàu hoả:
|
|
|
|
|
STR_FRAMERATE_GL_ROADVEHS :{BLACK} Nhịp của xe ô-tô
|
|
|
|
|
STR_FRAMERATE_GL_SHIPS :{BLACK} Số nhịp của tàu thủy:
|
|
|
|
|
STR_FRAMERATE_GL_AIRCRAFT :{BLACK} Số nhịp của máy bay:
|
|
|
|
|
STR_FRAMERATE_GL_LANDSCAPE :{BLACK} Nhịp của bản đồ game:
|
|
|
|
|
STR_FRAMERATE_GL_LINKGRAPH :{BLACK} Độ trễ tính toán đồ thị:
|
|
|
|
|
STR_FRAMERATE_DRAWING :{BLACK}Cách vẽ đồ hoạ game:
|
|
|
|
|
STR_FRAMERATE_DRAWING_VIEWPORTS :{BLACK} Khung nhìn toàn bản đồ:
|
|
|
|
|
STR_FRAMERATE_VIDEO :{BLACK}Nguồn xuất hình:
|
|
|
|
|
STR_FRAMERATE_SOUND :{BLACK}Trộn âm thanh:
|
|
|
|
|
STR_FRAMERATE_ALLSCRIPTS :{BLACK} Tổng số GS/AI:
|
|
|
|
|
STR_FRAMERATE_GAMESCRIPT :{BLACK} Kịch bản ván chơi:
|
|
|
|
|
STR_FRAMERATE_AI :{BLACK} AI {NUM} {STRING}
|
|
|
|
|
############ End of leave-in-this-order
|
|
|
|
|
############ Leave those lines in this order!!
|
|
|
|
|
STR_FRAMETIME_CAPTION_GAMELOOP :Vòng lặp khung hình game
|
|
|
|
@@ -2742,6 +2785,9 @@ STR_FRAMETIME_CAPTION_DRAWING :Cách vẽ đ
|
|
|
|
|
STR_FRAMETIME_CAPTION_DRAWING_VIEWPORTS :Khung vẽ cả bản đồ game
|
|
|
|
|
STR_FRAMETIME_CAPTION_VIDEO :Ngõ xuất hình
|
|
|
|
|
STR_FRAMETIME_CAPTION_SOUND :Trộn âm thanh
|
|
|
|
|
STR_FRAMETIME_CAPTION_ALLSCRIPTS :Tổng số kịch bản GS/AI
|
|
|
|
|
STR_FRAMETIME_CAPTION_GAMESCRIPT :Kịch bản ván chơi
|
|
|
|
|
STR_FRAMETIME_CAPTION_AI :AI {NUM} {STRING}
|
|
|
|
|
############ End of leave-in-this-order
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
@@ -2767,6 +2813,9 @@ STR_SAVELOAD_DETAIL_CAPTION :{BLACK}Chi Ti
|
|
|
|
|
STR_SAVELOAD_DETAIL_NOT_AVAILABLE :{BLACK}Không có thông tin gì cả.
|
|
|
|
|
STR_SAVELOAD_DETAIL_COMPANY_INDEX :{SILVER}{COMMA}: {WHITE}{STRING}
|
|
|
|
|
STR_SAVELOAD_DETAIL_GRFSTATUS :{SILVER}NewGRF: {WHITE}{STRING}
|
|
|
|
|
STR_SAVELOAD_FILTER_TITLE :{BLACK}Chuỗi lọc:
|
|
|
|
|
STR_SAVELOAD_OVERWRITE_TITLE :{WHITE}Ghi đè file
|
|
|
|
|
STR_SAVELOAD_OVERWRITE_WARNING :{YELLOW}Bạn có chắc chắn ghi đè lên file đang tồn tại?
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STR_SAVELOAD_OSKTITLE :{BLACK}Nhập tên của ván chơi để lưu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
@@ -2884,7 +2933,12 @@ STR_NEWGRF_SETTINGS_VERSION :{BLACK}Phiên b
|
|
|
|
|
STR_NEWGRF_SETTINGS_MIN_VERSION :{BLACK}Phiên bản phù hợp tối thiểu: {SILVER}{NUM}
|
|
|
|
|
STR_NEWGRF_SETTINGS_MD5SUM :{BLACK}MD5sum: {SILVER}{STRING}
|
|
|
|
|
STR_NEWGRF_SETTINGS_PALETTE :{BLACK}Bảng màu: {SILVER}{STRING}
|
|
|
|
|
STR_NEWGRF_SETTINGS_PALETTE_DEFAULT :Mặc định (D)
|
|
|
|
|
STR_NEWGRF_SETTINGS_PALETTE_DEFAULT_32BPP :Mặc định (D) / 32 bpp
|
|
|
|
|
STR_NEWGRF_SETTINGS_PALETTE_LEGACY :Kiểu cũ (W)
|
|
|
|
|
STR_NEWGRF_SETTINGS_PALETTE_LEGACY_32BPP :Kiểu cũ (W) / 32 bpp
|
|
|
|
|
STR_NEWGRF_SETTINGS_PARAMETER :{BLACK}Tham số: {SILVER}{STRING}
|
|
|
|
|
STR_NEWGRF_SETTINGS_PARAMETER_NONE :Không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STR_NEWGRF_SETTINGS_NO_INFO :{BLACK}Không có thông tin gì cả
|
|
|
|
|
STR_NEWGRF_SETTINGS_NOT_FOUND :{RED}File hợp lệ không có
|
|
|
|
@@ -2965,6 +3019,8 @@ STR_NEWGRF_ERROR_READ_BOUNDS :Đọc quá gi
|
|
|
|
|
STR_NEWGRF_ERROR_GRM_FAILED :Dữ liệu GRF theo yêu cầu không hợp lệ (sprite {3:NUM})
|
|
|
|
|
STR_NEWGRF_ERROR_FORCEFULLY_DISABLED :{1:STRING} bị tắt bởi {STRING}
|
|
|
|
|
STR_NEWGRF_ERROR_INVALID_SPRITE_LAYOUT :Định dạng Sprite không hợp lệ hoặc chưa định nghĩa (sprite {3:NUM})
|
|
|
|
|
STR_NEWGRF_ERROR_LIST_PROPERTY_TOO_LONG :Có quá phần trong danh sách tài sản (sprite {3:NUM}, tài sản {4:HEX})
|
|
|
|
|
STR_NEWGRF_ERROR_INDPROD_CALLBACK :Lại nhà máy sản xuất không hợp lệ (sprite {3:NUM}, "{2:STRING}")
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
# NewGRF related 'general' warnings
|
|
|
|
|
STR_NEWGRF_POPUP_CAUTION_CAPTION :{WHITE}Chú Ý!
|
|
|
|
@@ -2996,6 +3052,7 @@ STR_NEWGRF_BUGGY :{WHITE}NewGRF '
|
|
|
|
|
STR_NEWGRF_BUGGY_ARTICULATED_CARGO :{WHITE}Danh mục hàng hoá/cải biến được cho '{1:ENGINE}' khác với danh mục mua được sau khi đã có. Việc này khiến cho việc tự thay thế hay là tự cải biến không chính xác.
|
|
|
|
|
STR_NEWGRF_BUGGY_ENDLESS_PRODUCTION_CALLBACK :{WHITE}'{1:STRING}' gây ra một vòng lặp vô tận khi gọi hàm callback.
|
|
|
|
|
STR_NEWGRF_BUGGY_UNKNOWN_CALLBACK_RESULT :{WHITE}Hàm callback {1:HEX} gửi trả kết quả sai/không rõ {2:HEX}
|
|
|
|
|
STR_NEWGRF_BUGGY_INVALID_CARGO_PRODUCTION_CALLBACK :{WHITE}'{1:STRING}' trả về loại hàng hoá sản xuất không hợp lệ khi gọi lại tại {2:HEX}
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
# 'User removed essential NewGRFs'-placeholders for stuff without specs
|
|
|
|
|
STR_NEWGRF_INVALID_CARGO :<sai kiểu hàng>
|
|
|
|
@@ -3063,6 +3120,7 @@ STR_TOWN_VIEW_RENAME_TOWN_BUTTON :Đổi tên đ
|
|
|
|
|
# Town local authority window
|
|
|
|
|
STR_LOCAL_AUTHORITY_CAPTION :{WHITE}Chính quyền địa phương {TOWN}
|
|
|
|
|
STR_LOCAL_AUTHORITY_ZONE :{BLACK}Khu vực
|
|
|
|
|
STR_LOCAL_AUTHORITY_ZONE_TOOLTIP :{BLACK}Hiện vùng sáng nằm trong phạm vi của chính quyền địa phương
|
|
|
|
|
STR_LOCAL_AUTHORITY_COMPANY_RATINGS :{BLACK}Uy tín công ty vận tải:
|
|
|
|
|
STR_LOCAL_AUTHORITY_COMPANY_RATING :{YELLOW}{COMPANY} {COMPANY_NUM}: {ORANGE}{STRING}
|
|
|
|
|
STR_LOCAL_AUTHORITY_ACTIONS_TITLE :{BLACK}Các thao tác:
|
|
|
|
@@ -3091,6 +3149,7 @@ STR_LOCAL_AUTHORITY_ACTION_TOOLTIP_BRIBE :{YELLOW}Đút l
|
|
|
|
|
# Goal window
|
|
|
|
|
STR_GOALS_CAPTION :{WHITE}Mục Tiêu Của {COMPANY}
|
|
|
|
|
STR_GOALS_SPECTATOR_CAPTION :{WHITE}Mục Tiêu Chung
|
|
|
|
|
STR_GOALS_SPECTATOR :Các mục tiêu chung
|
|
|
|
|
STR_GOALS_GLOBAL_TITLE :{BLACK}Các mục tiêu chung:
|
|
|
|
|
STR_GOALS_TEXT :{ORANGE}{STRING}
|
|
|
|
|
STR_GOALS_NONE :{ORANGE}- Không -
|
|
|
|
@@ -3139,6 +3198,7 @@ STR_SUBSIDIES_TOOLTIP_CLICK_ON_SERVICE_TO_CENTER :{BLACK}Nháy v
|
|
|
|
|
# Story book window
|
|
|
|
|
STR_STORY_BOOK_CAPTION :{WHITE}{COMPANY} Tình Tiết
|
|
|
|
|
STR_STORY_BOOK_SPECTATOR_CAPTION :{WHITE}Bảng Tình Tiết Chung
|
|
|
|
|
STR_STORY_BOOK_SPECTATOR :Nhật ký chung
|
|
|
|
|
STR_STORY_BOOK_TITLE :{YELLOW}{STRING}
|
|
|
|
|
STR_STORY_BOOK_GENERIC_PAGE_ITEM :Trang {NUM}
|
|
|
|
|
STR_STORY_BOOK_SEL_PAGE_TOOLTIP :{BLACK}Chuyển tới trang cụ thể bằng cách chọn trong danh sách sổ xuống
|
|
|
|
@@ -3320,6 +3380,7 @@ STR_COMPANY_INFRASTRUCTURE_VIEW_CAPTION :{WHITE}Hạ t
|
|
|
|
|
STR_COMPANY_INFRASTRUCTURE_VIEW_RAIL_SECT :{GOLD}Ô đường ray:
|
|
|
|
|
STR_COMPANY_INFRASTRUCTURE_VIEW_SIGNALS :{WHITE}Tín hiệu
|
|
|
|
|
STR_COMPANY_INFRASTRUCTURE_VIEW_ROAD_SECT :{GOLD}Ô đường bộ:
|
|
|
|
|
STR_COMPANY_INFRASTRUCTURE_VIEW_TRAM_SECT :{GOLD}Các đoạn xe điện:
|
|
|
|
|
STR_COMPANY_INFRASTRUCTURE_VIEW_WATER_SECT :{GOLD}Ô là nước:
|
|
|
|
|
STR_COMPANY_INFRASTRUCTURE_VIEW_CANALS :{WHITE}Kênh đào
|
|
|
|
|
STR_COMPANY_INFRASTRUCTURE_VIEW_STATION_SECT :{GOLD}Ga, bến:
|
|
|
|
@@ -3330,7 +3391,12 @@ STR_COMPANY_INFRASTRUCTURE_VIEW_TOTAL :{WHITE}{CURRENC
|
|
|
|
|
# Industry directory
|
|
|
|
|
STR_INDUSTRY_DIRECTORY_CAPTION :{WHITE}Nhà máy
|
|
|
|
|
STR_INDUSTRY_DIRECTORY_NONE :{ORANGE}- Không Có -
|
|
|
|
|
STR_INDUSTRY_DIRECTORY_ITEM_INFO :{BLACK}{CARGO_LONG}{STRING}{YELLOW} ({COMMA}% đã vận chuyển){BLACK}
|
|
|
|
|
STR_INDUSTRY_DIRECTORY_ITEM_NOPROD :{ORANGE}{INDUSTRY}
|
|
|
|
|
STR_INDUSTRY_DIRECTORY_ITEM_PROD1 :{ORANGE}{INDUSTRY} {STRING}
|
|
|
|
|
STR_INDUSTRY_DIRECTORY_ITEM_PROD2 :{ORANGE}{INDUSTRY} {STRING}, {STRING}
|
|
|
|
|
STR_INDUSTRY_DIRECTORY_ITEM_PROD3 :{ORANGE}{INDUSTRY} {STRING}, {STRING}, {STRING}
|
|
|
|
|
STR_INDUSTRY_DIRECTORY_ITEM_PRODMORE :{ORANGE}{INDUSTRY} {STRING}, {STRING}, {STRING} và hơn {NUM}...
|
|
|
|
|
STR_INDUSTRY_DIRECTORY_LIST_CAPTION :{BLACK}Tên các nhà máy - nháy vào tên để xem vị trí nhà máy. Ctrl+Click mở cửa sổ mới để xem
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
# Industry view
|
|
|
|
@@ -3341,6 +3407,9 @@ STR_INDUSTRY_VIEW_LOCATION_TOOLTIP :{BLACK}Xem vị
|
|
|
|
|
STR_INDUSTRY_VIEW_PRODUCTION_LEVEL :{BLACK}Mức sản lượng: {YELLOW}{COMMA}%
|
|
|
|
|
STR_INDUSTRY_VIEW_INDUSTRY_ANNOUNCED_CLOSURE :{YELLOW}Nhà máy này đã thông báo sắp đóng cửa!
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STR_INDUSTRY_VIEW_REQUIRES_N_CARGO :{BLACK}Yêu cầu: {YELLOW}{STRING}{STRING}
|
|
|
|
|
STR_INDUSTRY_VIEW_PRODUCES_N_CARGO :{BLACK}Sản lượng: {YELLOW}{STRING}{STRING}
|
|
|
|
|
STR_INDUSTRY_VIEW_CARGO_LIST_EXTENSION :, {STRING}{STRING}
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STR_INDUSTRY_VIEW_REQUIRES :{BLACK}Cần cung cấp:
|
|
|
|
|
STR_INDUSTRY_VIEW_ACCEPT_CARGO :{YELLOW}{STRING}{BLACK}{3:STRING}
|
|
|
|
@@ -3394,11 +3463,13 @@ STR_GROUP_DEFAULT_ROAD_VEHICLES :Xe ôtô chưa
|
|
|
|
|
STR_GROUP_DEFAULT_SHIPS :Tày thuỷ chưa lập nhóm
|
|
|
|
|
STR_GROUP_DEFAULT_AIRCRAFTS :Máy bay chưa lập nhóm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STR_GROUP_COUNT_WITH_SUBGROUP :{TINY_FONT}{COMMA} (+{COMMA})
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STR_GROUPS_CLICK_ON_GROUP_FOR_TOOLTIP :{BLACK}Nhóm - chọn nhóm để hiển thị các phương tiện thuộc nhóm. Kéo thả nhóm để sắp xếp lại danh sách.
|
|
|
|
|
STR_GROUP_CREATE_TOOLTIP :{BLACK}Ấn vào để tạo nhóm
|
|
|
|
|
STR_GROUP_DELETE_TOOLTIP :{BLACK}Xoá nhóm đã chọn
|
|
|
|
|
STR_GROUP_RENAME_TOOLTIP :{BLACK}Đổi tên nhóm
|
|
|
|
|
STR_GROUP_LIVERY_TOOLTIP :{BLACK}Thay đổi phục trang cho nhóm được chọn
|
|
|
|
|
STR_GROUP_REPLACE_PROTECTION_TOOLTIP :{BLACK}Không để nhóm này tự thay thế (thiết lập chung) khi hết hạn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STR_QUERY_GROUP_DELETE_CAPTION :{WHITE}Xóa Nhóm
|
|
|
|
@@ -3421,14 +3492,17 @@ STR_BUY_VEHICLE_TRAIN_MONORAIL_CAPTION :Tàu Đơn Ray
|
|
|
|
|
STR_BUY_VEHICLE_TRAIN_MAGLEV_CAPTION :Tàu Đệm Từ Mới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STR_BUY_VEHICLE_ROAD_VEHICLE_CAPTION :Xe Cộ Mới
|
|
|
|
|
STR_BUY_VEHICLE_TRAM_VEHICLE_CAPTION :Kiểu xe điện mới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
############ range for vehicle availability starts
|
|
|
|
|
STR_BUY_VEHICLE_TRAIN_ALL_CAPTION :Tàu Hỏa Mới
|
|
|
|
|
STR_BUY_VEHICLE_ROAD_VEHICLE_ALL_CAPTION :Thêm xe ô-tô mới
|
|
|
|
|
STR_BUY_VEHICLE_SHIP_CAPTION :Tàu Mới
|
|
|
|
|
STR_BUY_VEHICLE_AIRCRAFT_CAPTION :Máy Bay Mới
|
|
|
|
|
############ range for vehicle availability ends
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STR_PURCHASE_INFO_COST_WEIGHT :{BLACK}Chi phí: {GOLD}{CURRENCY_LONG}{BLACK} Tải trọng: {GOLD}{WEIGHT_SHORT}
|
|
|
|
|
STR_PURCHASE_INFO_COST_REFIT_WEIGHT :{BLACK}Giá: {GOLD}{CURRENCY_LONG}{BLACK} (Giá cải biến: {GOLD}{CURRENCY_LONG}{BLACK}) Trọng lượng: {GOLD}{WEIGHT_SHORT}
|
|
|
|
|
STR_PURCHASE_INFO_SPEED_POWER :{BLACK}Tốc độ: {GOLD}{VELOCITY}{BLACK} Công suất: {GOLD}{POWER}
|
|
|
|
|
STR_PURCHASE_INFO_SPEED :{BLACK}Tốc độ: {GOLD}{VELOCITY}
|
|
|
|
|
STR_PURCHASE_INFO_SPEED_OCEAN :{BLACK}Tốc độ trên biển: {GOLD}{VELOCITY}
|
|
|
|
@@ -3439,12 +3513,15 @@ STR_PURCHASE_INFO_REFITTABLE :(cải biến
|
|
|
|
|
STR_PURCHASE_INFO_DESIGNED_LIFE :{BLACK}Thiết kế: {GOLD}{NUM}{BLACK} Niên hạn: {GOLD}{COMMA} năm
|
|
|
|
|
STR_PURCHASE_INFO_RELIABILITY :{BLACK}Độ tin cậy tối đa: {GOLD}{COMMA}%
|
|
|
|
|
STR_PURCHASE_INFO_COST :{BLACK}Giá thành: {GOLD}{CURRENCY_LONG}
|
|
|
|
|
STR_PURCHASE_INFO_COST_REFIT :{BLACK}Giá: {GOLD}{CURRENCY_LONG}{BLACK} (Giá cải biến: {GOLD}{CURRENCY_LONG}{BLACK})
|
|
|
|
|
STR_PURCHASE_INFO_WEIGHT_CWEIGHT :{BLACK}Tải trọng: {GOLD}{WEIGHT_SHORT} ({WEIGHT_SHORT})
|
|
|
|
|
STR_PURCHASE_INFO_COST_SPEED :{BLACK}Giá thành: {GOLD}{CURRENCY_LONG}{BLACK} Tốc độ: {GOLD}{VELOCITY}
|
|
|
|
|
STR_PURCHASE_INFO_COST_REFIT_SPEED :{BLACK}Giá: {GOLD}{CURRENCY_LONG}{BLACK} (Giá cải biến: {GOLD}{CURRENCY_LONG}{BLACK}) Tốc độ: {GOLD}{VELOCITY}
|
|
|
|
|
STR_PURCHASE_INFO_AIRCRAFT_CAPACITY :{BLACK}Sức chứa: {GOLD}{CARGO_LONG}, {CARGO_LONG}
|
|
|
|
|
STR_PURCHASE_INFO_PWAGPOWER_PWAGWEIGHT :{BLACK}Công suất toa xe: {GOLD}+{POWER}{BLACK} Tải trọng: {GOLD}+{WEIGHT_SHORT}
|
|
|
|
|
STR_PURCHASE_INFO_REFITTABLE_TO :{BLACK}Cải biến thành: {GOLD}{STRING}
|
|
|
|
|
STR_PURCHASE_INFO_ALL_TYPES :Tất cả kiểu hàng hoá
|
|
|
|
|
STR_PURCHASE_INFO_NONE :Không
|
|
|
|
|
STR_PURCHASE_INFO_ALL_BUT :Tất cả trừ {CARGO_LIST}
|
|
|
|
|
STR_PURCHASE_INFO_MAX_TE :{BLACK}Lực kéo tối đa: {GOLD}{FORCE}
|
|
|
|
|
STR_PURCHASE_INFO_AIRCRAFT_RANGE :{BLACK}Tầm xa: {GOLD}{COMMA} ô
|
|
|
|
@@ -3460,12 +3537,20 @@ STR_BUY_VEHICLE_ROAD_VEHICLE_BUY_VEHICLE_BUTTON :{BLACK}Mua P.Ti
|
|
|
|
|
STR_BUY_VEHICLE_SHIP_BUY_VEHICLE_BUTTON :{BLACK}Mua tàu
|
|
|
|
|
STR_BUY_VEHICLE_AIRCRAFT_BUY_VEHICLE_BUTTON :{BLACK}Mua Máy Bay
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STR_BUY_VEHICLE_TRAIN_BUY_REFIT_VEHICLE_BUTTON :{BLACK}Mua và cải biến ô-tô
|
|
|
|
|
STR_BUY_VEHICLE_ROAD_VEHICLE_BUY_REFIT_VEHICLE_BUTTON :{BLACK}Mua và cải biến ô-tô
|
|
|
|
|
STR_BUY_VEHICLE_SHIP_BUY_REFIT_VEHICLE_BUTTON :{BLACK}Mua và cải biến tàu thuỷ
|
|
|
|
|
STR_BUY_VEHICLE_AIRCRAFT_BUY_REFIT_VEHICLE_BUTTON :{BLACK}Mua và cải biến máy bay
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STR_BUY_VEHICLE_TRAIN_BUY_VEHICLE_TOOLTIP :{BLACK}Mua tàu hỏa đã ấn định. Shift+Click để xem giá mua dự tính
|
|
|
|
|
STR_BUY_VEHICLE_ROAD_VEHICLE_BUY_VEHICLE_TOOLTIP :{BLACK}Mua xe đã ấn định. Shift+Click để xem giá mua dự tính
|
|
|
|
|
STR_BUY_VEHICLE_SHIP_BUY_VEHICLE_TOOLTIP :{BLACK}Mua tàu đã ấn định. Shift+Click để xem giá mua dự tính
|
|
|
|
|
STR_BUY_VEHICLE_AIRCRAFT_BUY_VEHICLE_TOOLTIP :{BLACK}Mua máy bay đã ấn định. Shift+Click để xem giá mua dự tính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STR_BUY_VEHICLE_TRAIN_BUY_REFIT_VEHICLE_TOOLTIP :{BLACK}Mua và cải biến toa tầu được chọn. Shift+Click để xem giá mua dự tính
|
|
|
|
|
STR_BUY_VEHICLE_ROAD_VEHICLE_BUY_REFIT_VEHICLE_TOOLTIP :{BLACK}Mua và cải biến ô-tô đang chọn. Shift+Click để xem giá mua dự tính
|
|
|
|
|
STR_BUY_VEHICLE_SHIP_BUY_REFIT_VEHICLE_TOOLTIP :{BLACK}Mua và cải biến tàu thuỷ đã chọn. Shift+Click để dự tính giá mà không mua
|
|
|
|
|
STR_BUY_VEHICLE_AIRCRAFT_BUY_REFIT_VEHICLE_TOOLTIP :{BLACK}Mua và cải biến máy bay được chọn. Shift+Click để xem chi phí dự tính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STR_BUY_VEHICLE_TRAIN_RENAME_BUTTON :{BLACK}Thay tên
|
|
|
|
|
STR_BUY_VEHICLE_ROAD_VEHICLE_RENAME_BUTTON :{BLACK}Thay tên
|
|
|
|
@@ -3577,10 +3662,12 @@ STR_ENGINE_PREVIEW_CAPTION :{WHITE}Thông c
|
|
|
|
|
STR_ENGINE_PREVIEW_MESSAGE :{GOLD}Chúng tôi vừa thiết kế một {STRING} mới - bạn có muốn mua nó trước khi chúng tôi hoàn thiện 1 năm, để chúng tôi đánh giá nó trước khi bán rộng rãi?
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STR_ENGINE_PREVIEW_RAILROAD_LOCOMOTIVE :đầu máy tầu hoả
|
|
|
|
|
STR_ENGINE_PREVIEW_ELRAIL_LOCOMOTIVE :ngành vận tải đường sắt điện lực
|
|
|
|
|
STR_ENGINE_PREVIEW_MONORAIL_LOCOMOTIVE :đầu máy ray đơn
|
|
|
|
|
STR_ENGINE_PREVIEW_MAGLEV_LOCOMOTIVE :đầu máy đệm từ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STR_ENGINE_PREVIEW_ROAD_VEHICLE :ôtô
|
|
|
|
|
STR_ENGINE_PREVIEW_TRAM_VEHICLE :toa xe điện
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STR_ENGINE_PREVIEW_AIRCRAFT :máy bay
|
|
|
|
|
STR_ENGINE_PREVIEW_SHIP :tàu thuỷ
|
|
|
|
@@ -3622,14 +3709,18 @@ STR_REPLACE_ENGINE_WAGON_SELECT_HELP :{BLACK}Chuyển
|
|
|
|
|
STR_REPLACE_ENGINES :Đầu máy
|
|
|
|
|
STR_REPLACE_WAGONS :Toa xe
|
|
|
|
|
STR_REPLACE_ALL_RAILTYPE :Tất cả toa xe đầu máy
|
|
|
|
|
STR_REPLACE_ALL_ROADTYPE :Tất cả các xe ô-tô
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STR_REPLACE_HELP_RAILTYPE :{BLACK}Chọn kiểu đường ray bạn muốn thay thế
|
|
|
|
|
STR_REPLACE_HELP_ROADTYPE :{BLACK}Chọn loại đường bạn muốn thay ô-tô thành vậy
|
|
|
|
|
STR_REPLACE_HELP_REPLACE_INFO_TAB :{BLACK}Hiện thị đầu máy nào đang được thay thế, nếu có
|
|
|
|
|
STR_REPLACE_RAIL_VEHICLES :Đầu máy/toa tàu hoả
|
|
|
|
|
STR_REPLACE_ELRAIL_VEHICLES :Đầu máy/toa xe điện
|
|
|
|
|
STR_REPLACE_MONORAIL_VEHICLES :Đầu máy ray đơn
|
|
|
|
|
STR_REPLACE_MAGLEV_VEHICLES :Đầu máy đệm từ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STR_REPLACE_ROAD_VEHICLES :Các xe ô-tô
|
|
|
|
|
STR_REPLACE_TRAM_VEHICLES :Các xe điện
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STR_REPLACE_REMOVE_WAGON :{BLACK}Xoá bỏ toa xe: {ORANGE}{STRING}
|
|
|
|
|
STR_REPLACE_REMOVE_WAGON_HELP :{BLACK}Tự động thay thế sẽ giữ nguyên độ dài đoàn tàu bằng cách bỏ bớt toa xe (bỏ từ phía đầu), nếu như việc thay thế đầu máy làm đoàn tàu dài hơn.
|
|
|
|
@@ -3850,6 +3941,7 @@ STR_ORDER_CONDITIONAL_AGE :Tuổi phương
|
|
|
|
|
STR_ORDER_CONDITIONAL_REQUIRES_SERVICE :Yêu cầu bảo trì
|
|
|
|
|
STR_ORDER_CONDITIONAL_UNCONDITIONALLY :Luôn luôn
|
|
|
|
|
STR_ORDER_CONDITIONAL_REMAINING_LIFETIME :Thời gian sử dụng còn lại (năm)
|
|
|
|
|
STR_ORDER_CONDITIONAL_MAX_RELIABILITY :Mức độ tin cậy tối đa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STR_ORDER_CONDITIONAL_COMPARATOR_TOOLTIP :{BLACK}Cách so sánh dữ kiện của phương tiện với giá trị cho trước
|
|
|
|
|
STR_ORDER_CONDITIONAL_COMPARATOR_EQUALS :bằng với
|
|
|
|
@@ -4352,6 +4444,7 @@ STR_ERROR_NO_SUITABLE_RAILROAD_TRACK :{WHITE}Không c
|
|
|
|
|
STR_ERROR_MUST_REMOVE_RAILROAD_TRACK :{WHITE}Phải phá bỏ đường ray trước
|
|
|
|
|
STR_ERROR_CROSSING_ON_ONEWAY_ROAD :{WHITE}Đường một chiều hoặc bị chặn
|
|
|
|
|
STR_ERROR_CROSSING_DISALLOWED_RAIL :{WHITE}Đường giao nhau không cho phép với loại ray này
|
|
|
|
|
STR_ERROR_CROSSING_DISALLOWED_ROAD :{WHITE}Tạo đường dốc khác độ cao không được phép với loại đường này
|
|
|
|
|
STR_ERROR_CAN_T_BUILD_SIGNALS_HERE :{WHITE}Không thể xây đèn hiệu ở đây...
|
|
|
|
|
STR_ERROR_CAN_T_BUILD_RAILROAD_TRACK :{WHITE}Không thể xây đường ray ở đây...
|
|
|
|
|
STR_ERROR_CAN_T_REMOVE_RAILROAD_TRACK :{WHITE}Không thể phá bỏ đường ray ở đây...
|
|
|
|
@@ -4371,6 +4464,12 @@ STR_ERROR_CAN_T_REMOVE_ROAD_FROM :{WHITE}Không t
|
|
|
|
|
STR_ERROR_CAN_T_REMOVE_TRAMWAY_FROM :{WHITE}Không thể phá dỡ đường xe điện ở đây...
|
|
|
|
|
STR_ERROR_THERE_IS_NO_ROAD :{WHITE}... không có đường bộ
|
|
|
|
|
STR_ERROR_THERE_IS_NO_TRAMWAY :{WHITE}... không có đường ray xe điện
|
|
|
|
|
STR_ERROR_CAN_T_CONVERT_ROAD :{WHITE}Không thể chuyển đổi loại đường ở đây...
|
|
|
|
|
STR_ERROR_CAN_T_CONVERT_TRAMWAY :{WHITE}Không thể chuyển đổi kiểu xe điện ở đây...
|
|
|
|
|
STR_ERROR_NO_SUITABLE_ROAD :{WHITE}Không có đường ô-tô thích hợp
|
|
|
|
|
STR_ERROR_NO_SUITABLE_TRAMWAY :{WHITE}Không có đường xe điện phù hợp
|
|
|
|
|
STR_ERROR_INCOMPATIBLE_ROAD :{WHITE}... đường không tương thích
|
|
|
|
|
STR_ERROR_INCOMPATIBLE_TRAMWAY :{WHITE}... xe điện không phù hợp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
# Waterway construction errors
|
|
|
|
|
STR_ERROR_CAN_T_BUILD_CANALS :{WHITE}Không thể xây kênh đào ở đây...
|
|
|
|
@@ -4423,6 +4522,7 @@ STR_ERROR_GROUP_CAN_T_CREATE :{WHITE}Không t
|
|
|
|
|
STR_ERROR_GROUP_CAN_T_DELETE :{WHITE}Không thể xoá bỏ nhóm...
|
|
|
|
|
STR_ERROR_GROUP_CAN_T_RENAME :{WHITE}Không thể đổi tên nhóm...
|
|
|
|
|
STR_ERROR_GROUP_CAN_T_SET_PARENT :{WHITE}Không thể thiết đặt nhóm cha...
|
|
|
|
|
STR_ERROR_GROUP_CAN_T_SET_PARENT_RECURSION :{WHITE}... lặp ở trong nhóm phân cấp là không được
|
|
|
|
|
STR_ERROR_GROUP_CAN_T_REMOVE_ALL_VEHICLES :{WHITE}Không thể bỏ các phương tiện trong nhóm này...
|
|
|
|
|
STR_ERROR_GROUP_CAN_T_ADD_VEHICLE :{WHITE}Không thể thêm phương tiện vào nhóm này...
|
|
|
|
|
STR_ERROR_GROUP_CAN_T_ADD_SHARED_VEHICLE :{WHITE}Không thể thêm phương tiện được chia sẻ vào nhóm...
|
|
|
|
|